
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 321 |
|
Lê Quang Vinh | Nam | 12-08-2000 | 1924 | 1914 | 1878 | i | ||
| 322 |
|
Nguyễn Vũ Bảo Lâm | Nam | 09-06-2013 | 1923 | 1924 | 1865 | |||
| 323 |
|
Mai Lê Khôi Nguyên | Nam | 23-05-2004 | 1922 | 1883 | 1849 | i | ||
| 324 |
|
Nguyễn Đức Việt | Nam | 01-01-1995 | 1922 | - | - | i | ||
| 325 |
|
Trần Thị Như Ý | Nữ | 19-10-1997 | WFM | 1922 | 1919 | 1853 | wi | |
| 326 |
|
Nguyễn Ngọc Thùy Trang | Nữ | 13-05-1995 | WCM | NA | 1921 | 1969 | 1905 | w |
| 327 |
|
Đào Thiên Bảo | Nam | 19-10-1964 | 1920 | - | - | i | ||
| 328 |
|
Nguyễn Thị Hạnh | Nữ | 26-09-1986 | 1920 | - | - | wi | ||
| 329 |
|
Ngô Quang Nhật | Nam | 24-02-2000 | 1920 | - | - | i | ||
| 330 |
|
Mai Quốc Huy | Nam | 10-08-2000 | FA;FI | 1920 | - | - | i | |
| 331 |
|
Nguyễn Tuấn Long | Nam | 21-04-1990 | NA;DI | 1920 | 1820 | 1787 | ||
| 332 |
|
Trần Quốc Vinh | Nam | 0000-00-00 | 1918 | - | - | i | ||
| 333 |
|
Nguyễn Công Tài | Nam | 31-12-2001 | 1918 | 1858 | 1866 | i | ||
| 334 |
|
Bùi Thị Ngọc Chi | Nữ | 30-09-2009 | WCM | 1918 | 1891 | 1919 | w | |
| 335 |
|
Nguyễn Gia Khánh | Nam | 16-09-2009 | 1917 | 1860 | 1893 | |||
| 336 |
|
Võ Thị Bích Liễu | Nữ | 30-11-1988 | 1917 | - | - | wi | ||
| 337 |
|
Phạm Anh Trung | Nam | 02-07-1998 | 1916 | 1874 | 1880 | i | ||
| 338 |
|
Cấn Chí Thanh | Nam | 13-10-2008 | 1915 | 1803 | 1771 | |||
| 339 |
|
Lương Giang Sơn | Nam | 31-03-2002 | 1915 | 1940 | 1980 | |||
| 340 |
|
Nguyễn Hoàng Long | Nam | 11-12-2014 | 1915 | 1866 | 1856 | |||