
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3121 |
|
Nguyễn Quốc Bảo | Nam | 24-10-2013 | - | - | - | |||
| 3122 |
|
Đào Tuấn Anh | Nam | 17-11-2003 | - | 1523 | - | |||
| 3123 |
|
Nguyễn Quang Huy | Nam | 01-10-2013 | - | - | - | |||
| 3124 |
|
Trần Dũng | Nam | 05-05-1978 | - | - | - | |||
| 3125 |
|
Diêu Tử Hiên | Nam | 22-05-2018 | - | - | - | |||
| 3126 |
|
Lê Thanh Phương Uyên | Nữ | 15-11-1996 | WFM | - | - | - | w | |
| 3127 |
|
Lâm Nguyễn Minh Triết | Nam | 17-09-2009 | - | - | - | |||
| 3128 |
|
Nguyễn Bá Kỳ Nhân | Nam | 21-08-2015 | - | - | - | |||
| 3129 |
|
Nguyễn Đắc Thuận | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 3130 |
|
Vũ Nhật Minh | Nam | 10-08-2012 | - | - | - | |||
| 3131 |
|
Nguyễn Đình Anh Quân | Nam | 30-11-2000 | - | - | - | |||
| 3132 |
|
Nguyễn Việt Hoàng | Nam | 06-10-2015 | - | - | - | |||
| 3133 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 04-03-2014 | - | 1470 | 1731 | |||
| 3134 |
|
Nguyễn Thị Ngọc Lan | Nữ | 19-09-1996 | - | - | - | w | ||
| 3135 |
|
Thái Dương Thụy | Nam | 25-09-2009 | - | - | - | |||
| 3136 |
|
Liễu Triều Báo Thiên | Nam | 21-06-2002 | - | - | - | |||
| 3137 |
|
Nguyễn Phạm Châu Anh | Nữ | 23-02-2005 | - | - | - | w | ||
| 3138 |
|
Hàng Nguyễn Minh Tân | Nam | 27-02-2017 | - | - | - | |||
| 3139 |
|
Nguyễn Thành Nhân | Nam | 1964-10-19 | - | - | - | |||
| 3140 |
|
Nguyễn Đình Bảo Khang | Nam | 25-08-2016 | - | - | - | |||