
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3081 |
|
Nguyễn Ngọc Vân Nhi | Nữ | 20-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 3082 |
|
Nguyễn Duy Khang | Nam | 18-03-2012 | - | - | - | |||
| 3083 |
|
Nguyễn Bảo Khang | Nam | 26-12-2009 | - | - | - | |||
| 3084 |
|
Nguyễn Hữu Quang Minh | Nam | 06-05-2012 | - | - | - | |||
| 3085 |
|
Đậu Nguyễn Hoàng Vinh | Nam | 27-07-2015 | - | - | - | |||
| 3086 |
|
Phạm Văn Khôi | Nam | 04-11-2016 | - | - | - | |||
| 3087 |
|
Nguyễn Thái Bảo | Nam | 19-03-2015 | - | 1557 | 1634 | |||
| 3088 |
|
Nguyễn Đông Quân | Nam | 07-03-2016 | - | - | - | |||
| 3089 |
|
Nguyễn Đăng Phát | Nam | 28-11-2006 | - | - | - | |||
| 3090 |
|
Phan Đức Anh | Nam | 08-01-2017 | - | - | - | |||
| 3091 |
|
Vũ Thị Kiều Trang | Nữ | 30-11-1989 | - | - | - | w | ||
| 3092 |
|
Huang Nhân Khiêm | Nam | 16-01-2020 | - | - | - | |||
| 3093 |
|
Lê Hùng Anh | Nam | 12-10-2014 | - | 1450 | 1518 | |||
| 3094 |
|
Nguyễn Hoàng Quý | Nam | 28-02-1975 | - | - | - | |||
| 3095 |
|
Lê Quang Tuấn Khang | Nam | 07-09-2013 | - | - | - | |||
| 3096 |
|
Trịnh Thành Tài | Nam | 23-08-2009 | - | 1705 | - | |||
| 3097 |
|
Phùng Hồng Thu | Nữ | 30-11-2002 | - | - | - | w | ||
| 3098 |
|
Lê Đức Khang | Nam | 20-01-2008 | - | - | - | |||
| 3099 |
|
Đinh Hùng | Nam | 29-12-2012 | - | - | - | |||
| 3100 |
|
Huỳnh Thị Tố Duyên | Nữ | 25-01-2004 | - | - | - | w | ||