
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3001 |
|
Huỳnh Thị Ngọc Mai | Nữ | 10-11-2012 | - | - | - | w | ||
| 3002 |
|
Bạch Triều Vĩ | Nam | 25-08-2005 | - | 1647 | 1605 | |||
| 3003 |
|
Nguyễn Nguyên Trung | Nam | 16-09-2007 | - | - | - | |||
| 3004 |
|
Trần Phúc Hưng | Nam | 24-10-2019 | - | 1516 | - | |||
| 3005 |
|
Đặng Việt Hùng | Nam | 03-01-1974 | - | - | - | |||
| 3006 |
|
Lê Quang Ánh | Nam | 26-03-1976 | - | - | 1879 | |||
| 3007 |
|
Trần Công Phúc | Nam | 26-02-2004 | - | - | - | |||
| 3008 |
|
Nguyễn Minh An | Nam | 16-11-2015 | - | - | - | |||
| 3009 |
|
Phạm Thị Kim Ngân | Nữ | 04-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 3010 |
|
Văn Viết Hoàng Hưng | Nam | 19-08-2016 | - | - | - | |||
| 3011 |
|
Lê Đức Thái Thịnh | Nam | 27-12-2013 | - | - | - | |||
| 3012 |
|
Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 30-03-2010 | - | 1657 | 1702 | |||
| 3013 |
|
Nguyễn Quỳnh Chi | Nữ | 14-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 3014 |
|
Đào Trọng Anh | Nam | 24-05-2007 | - | - | - | |||
| 3015 |
|
Phạm Thị Liên | Nữ | 02-06-1995 | - | - | - | w | ||
| 3016 |
|
Nguyễn Huy Vũ | Nam | 10-12-2009 | - | - | - | |||
| 3017 |
|
Nguyễn Ngọc Phương An | Nữ | 09-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 3018 |
|
Nguyễn Ngọc Linh | Nữ | 07-07-2015 | - | - | - | w | ||
| 3019 |
|
Trần Huỳnh Quang Hải | Nam | 12-07-2018 | - | - | - | |||
| 3020 |
|
Nguyễn Châu Hoàng Long | Nam | 19-05-2000 | - | - | - | |||