DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu. ; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
3001 FIDE 12481572 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 10-11-2012 - - - w
3002 FIDE 12482340 Bạch Triều Vĩ Nam 25-08-2005 - 1647 1605
3003 FIDE 12418340 Nguyễn Nguyên Trung Nam 16-09-2007 - - -
3004 FIDE 12484644 Trần Phúc Hưng Nam 24-10-2019 - 1516 -
3005 FIDE 12487716 Đặng Việt Hùng Nam 03-01-1974 - - -
3006 FIDE 12422436 Lê Quang Ánh Nam 26-03-1976 - - 1879
3007 FIDE 12425508 Trần Công Phúc Nam 26-02-2004 - - -
3008 FIDE 12494372 Nguyễn Minh An Nam 16-11-2015 - - -
3009 FIDE 12495140 Phạm Thị Kim Ngân Nữ 04-01-2016 - - - w
3010 FIDE 12497444 Văn Viết Hoàng Hưng Nam 19-08-2016 - - -
3011 FIDE 12498980 Lê Đức Thái Thịnh Nam 27-12-2013 - - -
3012 FIDE 12435236 Nguyễn Minh Hiếu Nam 30-03-2010 - 1657 1702
3013 FIDE 12438308 Nguyễn Quỳnh Chi Nữ 14-07-2012 - - - w
3014 FIDE 12438820 Đào Trọng Anh Nam 24-05-2007 - - -
3015 FIDE 12440868 Phạm Thị Liên Nữ 02-06-1995 - - - w
3016 FIDE 12448036 Nguyễn Huy Vũ Nam 10-12-2009 - - -
3017 FIDE 12450340 Nguyễn Ngọc Phương An Nữ 09-05-2012 - - - w
3018 FIDE 12452645 Nguyễn Ngọc Linh Nữ 07-07-2015 - - - w
3019 FIDE 12462373 Trần Huỳnh Quang Hải Nam 12-07-2018 - - -
3020 FIDE 561000485 Nguyễn Châu Hoàng Long Nam 19-05-2000 - - -