
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 301 |
|
Đặng Vũ Dũng | Nam | 13-07-1961 | 1938 | - | 2026 | i | ||
| 302 |
|
Nguyễn Khương Duy | Nam | 13-07-1993 | 1937 | 1873 | - | i | ||
| 303 |
|
Nguyễn Trung Hiếu | Nam | 18-04-1993 | 1936 | - | - | i | ||
| 304 |
|
Lê Huy Hoàng | Nam | 22-09-2003 | 1935 | 1625 | 1852 | |||
| 305 |
|
Huỳnh Thị Hồng Sương | Nữ | 26-11-1991 | 1935 | - | - | wi | ||
| 306 |
|
Trần Ngô Thiên Phú | Nam | 25-04-1995 | 1935 | - | - | i | ||
| 307 |
|
Phạm Thị Thu Hoài | Nữ | 18-01-1990 | FI | 1932 | 1870 | 1808 | wi | |
| 308 |
|
Nguyễn Văn Toàn Thành | Nam | 01-11-1998 | CM | 1932 | 1945 | 1936 | i | |
| 309 |
|
Nguyễn Linh Đan | Nữ | 19-02-2007 | WCM | 1932 | 1914 | 1884 | w | |
| 310 |
|
Lê Minh Tú | Nam | 02-07-1998 | FM | 1932 | 1956 | 1946 | ||
| 311 |
|
Lê Thái Hoàng Anh | Nữ | 23-06-2011 | WCM | 1932 | 1875 | 1866 | w | |
| 312 |
|
Đoàn Văn Đức | Nam | 11-08-1987 | 1931 | 1916 | 1836 | |||
| 313 |
|
Văn Đình Khôi | Nam | 16-09-2001 | 1930 | 1750 | 1711 | |||
| 314 |
|
Phạm Phú Vinh | Nam | 18-10-2003 | FM | 1929 | 1869 | 1869 | i | |
| 315 |
|
Chu Đức Huy | Nam | 16-02-1995 | 1929 | - | - | i | ||
| 316 |
|
Tào Minh Giang | Nữ | 28-07-2000 | 1928 | 1868 | - | wi | ||
| 317 |
|
Lương Hoàng Tú Linh | Nữ | 24-03-2005 | WFM | 1928 | 1910 | 2016 | w | |
| 318 |
|
Đỗ Thị Diễm Hương | Nữ | 29-05-1987 | 1927 | - | - | wi | ||
| 319 |
|
Lại Đức Minh | Nam | 11-02-2001 | NA | 1927 | - | - | ||
| 320 |
|
Mai Thùy Trang | Nữ | 03-06-1995 | 1925 | - | - | wi | ||