DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
301 FIDE12400017 Đặng Vũ Dũng Nam 13-07-1961 1938 - 2026 i
302 FIDE12406317 Nguyễn Khương Duy Nam 13-07-1993 1937 1873 - i
303 FIDE12403946 Nguyễn Trung Hiếu Nam 18-04-1993 1936 - - i
304 FIDE12408077 Lê Huy Hoàng Nam 22-09-2003 1935 1625 1852
305 FIDE12403482 Huỳnh Thị Hồng Sương Nữ 26-11-1991 1935 - - wi
306 FIDE12402125 Trần Ngô Thiên Phú Nam 25-04-1995 1935 - - i
307 FIDE12401935 Phạm Thị Thu Hoài Nữ 18-01-1990 FI 1932 1870 1808 wi
308 FIDE12400475 Nguyễn Văn Toàn Thành Nam 01-11-1998 CM 1932 1945 1936 i
309 FIDE12415375 Nguyễn Linh Đan Nữ 19-02-2007 WCM 1932 1914 1884 w
310 FIDE12404888 Lê Minh Tú Nam 02-07-1998 FM 1932 1956 1946
311 FIDE12424617 Lê Thái Hoàng Anh Nữ 23-06-2011 WCM 1932 1875 1866 w
312 FIDE12400335 Đoàn Văn Đức Nam 11-08-1987 1931 1916 1836
313 FIDE12459771 Văn Đình Khôi Nam 16-09-2001 1930 1750 1711
314 FIDE12405191 Phạm Phú Vinh Nam 18-10-2003 FM 1929 1869 1869 i
315 FIDE12401617 Chu Đức Huy Nam 16-02-1995 1929 - - i
316 FIDE12406970 Tào Minh Giang Nữ 28-07-2000 1928 1868 - wi
317 FIDE12414697 Lương Hoàng Tú Linh Nữ 24-03-2005 WFM 1928 1910 2016 w
318 FIDE12401528 Đỗ Thị Diễm Hương Nữ 29-05-1987 1927 - - wi
319 FIDE12403628 Lại Đức Minh Nam 11-02-2001 NA 1927 - -
320 FIDE12402290 Mai Thùy Trang Nữ 03-06-1995 1925 - - wi