
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2921 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 01-01-1990 | - | - | - | |||
| 2922 |
|
Mạnh Đức Trí | Nam | 28-02-2008 | - | 1708 | - | |||
| 2923 |
|
Phan Hồ Thảo Nhi | Nữ | 29-05-2014 | - | 1478 | 1444 | w | ||
| 2924 |
|
Văn Như Tuyên | Nữ | 20-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 2925 |
|
Nguyễn Thùy Nhung | Nữ | 24-02-2002 | - | - | - | w | ||
| 2926 |
|
Nguyễn Đức Quang | Nam | 01-06-2012 | - | - | - | |||
| 2927 |
|
Nguyễn Thoại Như | Nam | 01-01-1977 | DI | - | - | - | ||
| 2928 |
|
Đỗ Lâm Tùng | Nam | 09-05-2017 | - | - | - | |||
| 2929 |
|
Trần Lương Khoa | Nam | 09-01-2019 | - | - | - | |||
| 2930 |
|
Nghiêm Gia Kiệt | Nam | 13-09-2008 | - | - | - | |||
| 2931 |
|
Nguyễn Minh Thao An | Nữ | 14-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 2932 |
|
Trần Võ Nguyên Khang | Nam | 22-08-2015 | - | - | - | |||
| 2933 |
|
Lâm Anh Minh | Nam | 08-03-2010 | - | 1537 | 1601 | |||
| 2934 |
|
Phan Minh Quan | Nam | 20-08-2019 | - | - | - | |||
| 2935 |
|
Tạ Nguyễn Hoàng Đức | Nam | 11-11-2009 | - | - | - | |||
| 2936 |
|
Phạm Minh Thư | Nữ | 22-11-1992 | FA | - | - | - | w | |
| 2937 |
|
Phạm Công Thanh | Nam | 20-10-2009 | - | - | - | |||
| 2938 |
|
Nguyễn Văn Cường | Nam | 16-03-2007 | - | - | - | |||
| 2939 |
|
Nguyễn Nhật Long | Nam | 23-08-2012 | - | - | - | |||
| 2940 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Nhật | Nam | 22-08-2016 | - | - | - | |||