
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2901 |
|
Vũ Minh Nhật | Nam | 04-09-2009 | - | - | - | |||
| 2902 |
|
Nguyễn Thanh Hiền | Nữ | 18-06-2012 | - | - | 1433 | w | ||
| 2903 |
|
Nguyễn Minh Thư | Nữ | 18-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 2904 |
|
Phạm Võ Nguyên | Nam | 11-03-2003 | - | - | - | |||
| 2905 |
|
Lâm Văn Thanh Hải | Nam | 12-02-2010 | - | 1513 | 1562 | |||
| 2906 |
|
Lê Văn Ngọc Lĩnh | Nam | 15-11-2012 | - | - | - | |||
| 2907 |
|
Nguyễn Gia Long | Nam | 31-01-2011 | - | - | - | |||
| 2908 |
|
Trần Huỳnh Khôi | Nam | 31-01-2014 | - | - | - | |||
| 2909 |
|
Bùi Ngô Bảo Trân | Nữ | 22-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 2910 |
|
Vũ Thanh Phong | Nam | 05-05-2010 | - | - | - | |||
| 2911 |
|
Đào Thanh Thịnh | Nam | 20-10-2013 | - | - | - | |||
| 2912 |
|
Phan Lê Huy Hoàng | Nam | 07-04-2013 | - | - | - | |||
| 2913 |
|
Lê Bá Khánh Huy | Nam | 24-11-2016 | - | - | - | |||
| 2914 |
|
Lê Phạm Thành Hưng | Nam | 19-01-2010 | - | 1476 | - | |||
| 2915 |
|
Đặng Qúy Bình | Nam | 14-11-2018 | - | - | - | |||
| 2916 |
|
Lưu Ngọc Diệp | Nữ | 15-06-2016 | - | - | - | w | ||
| 2917 |
|
Trần Hoàng Nhật Minh | Nam | 08-03-2012 | - | - | - | |||
| 2918 |
|
Nguyễn Thành Trung | Nam | 06-09-1985 | FA | - | - | - | ||
| 2919 |
|
Nguyễn Anh Kiệt | Nam | 19-04-2013 | - | - | - | |||
| 2920 |
|
Nguyễn Nam Phong | Nam | 30-07-2017 | - | - | - | |||