
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2841 |
|
Phan Gia Bảo | Nam | 26-07-2009 | - | - | - | |||
| 2842 |
|
Hồ Ngọc Tú | Nam | 19-01-2015 | - | - | - | |||
| 2843 |
|
Huỳnh Bảo Ánh Minh | Nữ | 16-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 2844 |
|
Lê Gia Hiếu | Nam | 23-09-2012 | - | - | - | |||
| 2845 |
|
Đặng Hồ Thanh Mai | Nữ | 07-01-2017 | - | - | - | w | ||
| 2846 |
|
Hoàng Đình Bảo Duy | Nam | 02-12-2015 | - | - | - | |||
| 2847 |
|
Trần Phan Anh Khôi | Nam | 24-03-2004 | - | - | - | |||
| 2848 |
|
Phạm Gia Minh | Nam | 21-09-2014 | - | - | - | |||
| 2849 |
|
Đỗ Văn Hoàng Lâm | Nam | 04-09-2016 | - | - | - | |||
| 2850 |
|
Nguyễn Công Thắng | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 2851 |
|
Đặng Thị Vương Thủy | Nữ | 20-06-2000 | - | - | - | w | ||
| 2852 |
|
Phan Ngọc Mai | Nữ | 03-10-2013 | - | - | - | w | ||
| 2853 |
|
Nguyễn Anh Bình | Nữ | 25-10-2002 | - | - | - | w | ||
| 2854 |
|
Đỗ Thị Bảo Trân | Nữ | 04-01-2016 | - | - | - | w | ||
| 2855 |
|
Trần Quốc Phong | Nam | 30-11-2002 | - | - | - | |||
| 2856 |
|
Cao Minh Triết | Nam | 20-06-2005 | - | - | - | |||
| 2857 |
|
Mai Sơn Tùng | Nam | 03-10-2002 | - | - | - | |||
| 2858 |
|
Hồ Quỳnh Thư | Nữ | 29-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 2859 |
|
Đặng Thanh Tuấn | Nam | 04-09-1977 | - | - | - | |||
| 2860 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 02-01-2008 | - | - | - | |||