
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2801 |
|
Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 15-03-2005 | - | - | - | |||
| 2802 |
|
Trần Trung Hiếu | Nam | 06-01-2011 | - | - | 1489 | |||
| 2803 |
|
Nguyễn Văn Huy | Nam | 02-08-2001 | - | - | 1482 | |||
| 2804 |
|
Nguyễn Đức Nghĩa | Nam | 15-06-2012 | - | - | - | |||
| 2805 |
|
Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 02-09-2009 | - | - | - | w | ||
| 2806 |
|
Lê Gia Huy | Nam | 30-09-2008 | - | - | - | |||
| 2807 |
|
Nguyễn Quốc Anh | Nam | 08-02-2013 | - | - | - | |||
| 2808 |
|
Vũ Ngọc Khuê Linh | Nữ | 19-06-2011 | - | - | - | w | ||
| 2809 |
|
Nguyễn Việt Cường | Nam | 13-03-2010 | - | - | - | |||
| 2810 |
|
Hoàng Thế Dũng | Nam | 22-06-1987 | - | - | - | |||
| 2811 |
|
Võ Duy Khoa | Nam | 30-07-2014 | - | - | - | |||
| 2812 |
|
Trần Phước Minh Tâm | Nam | 01-01-2014 | - | - | - | |||
| 2813 |
|
Trịnh Tùng Sơn | Nam | 02-08-2010 | - | - | - | |||
| 2814 |
|
Châu Ngọc Hoàng Phúc | Nam | 21-06-2016 | - | - | - | |||
| 2815 |
|
Bùi Bảo Ngọc | Nữ | 25-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 2816 |
|
Nguyễn Dương Nhã Uyên | Nữ | 28-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 2817 |
|
Nguyễn Khánh An | Nữ | 21-01-2016 | - | 1481 | 1434 | w | ||
| 2818 |
|
Nguyễn Vũ Minh Khang | Nam | 13-08-2014 | - | - | - | |||
| 2819 |
|
Trương Nhật Nam | Nam | 15-06-2017 | - | - | - | |||
| 2820 |
|
Nguyễn Trần Đăng Khoa | Nam | 16-02-2018 | - | - | - | |||