
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 281 |
|
Trần Lê Đan Thụy | Nữ | 31-08-1996 | WFM | 1950 | 1883 | 1913 | wi | |
| 282 |
|
Nguyễn Tấn Thịnh | Nam | 26-08-1996 | 1946 | 1983 | 1939 | |||
| 283 |
|
Nguyễn Duy Khải | Nam | 18-12-2012 | 1946 | - | - | i | ||
| 284 |
|
Nguyễn Hải Đảo | Nam | 30-12-1990 | 1946 | - | - | i | ||
| 285 |
|
Đỗ Thị Diễm Thúy | Nữ | 24-12-1983 | 1946 | - | - | wi | ||
| 286 |
|
Nguyễn Hữu Khoa Nguyên | Nam | 31-05-1994 | 1946 | - | - | i | ||
| 287 |
|
Phạm Hữu Đạt | Nam | 23-06-2010 | 1945 | 1601 | - | |||
| 288 |
|
Ngô Thị Kim Tuyến | Nữ | 10-09-1991 | 1945 | 1880 | 1890 | wi | ||
| 289 |
|
Võ Kim Cang | Nam | 25-04-2001 | 1945 | 1885 | 1885 | i | ||
| 290 |
|
Đặng Hoàng Quý Nhân | Nam | 11-04-2006 | 1943 | 1920 | - | i | ||
| 291 |
|
Mai Đức Kiên | Nam | 25-06-2012 | 1942 | 1856 | 1696 | |||
| 292 |
|
Võ Huỳnh Thiên | Nam | 18-03-2003 | 1941 | 1876 | 1925 | |||
| 293 |
|
Lê Nhật Minh | Nam | 23-10-1996 | 1941 | 1920 | 1932 | i | ||
| 294 |
|
Nguyễn Anh Tuấn | Nam | 04-11-1987 | DI | 1941 | - | - | i | |
| 295 |
|
Trần Đức Tú | Nam | 13-12-1967 | NA | 1940 | 1973 | 2094 | ||
| 296 |
|
Lê Thị Minh Thơ | Nữ | 12-06-1976 | 1940 | - | - | wi | ||
| 297 |
|
Nguyễn Hoàng Anh | Nữ | 16-07-1998 | WCM | 1940 | 1882 | 1903 | wi | |
| 298 |
|
Nguyễn Huỳnh Trọng Hải | Nam | 14-11-1996 | 1939 | 1920 | 1935 | i | ||
| 299 |
|
Huỳnh Hai Him | Nam | 13-01-2003 | FM | 1938 | 1923 | 1937 | i | |
| 300 |
|
Nguyễn Văn Phúc Hậu | Nam | 16-03-2000 | 1938 | - | - | i | ||