
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2781 |
|
Võ Đăng Thức | Nam | 09-07-2012 | - | - | - | |||
| 2782 |
|
Bùi Ngọc Linh | Nữ | 18-10-2017 | - | - | - | w | ||
| 2783 |
|
Trần Minh Tân | Nam | 10-03-1991 | - | - | - | |||
| 2784 |
|
Chu Quang Nhật Minh | Nam | 09-07-2018 | - | - | - | |||
| 2785 |
|
Nguyễn Phạm Bích Ngọc | Nữ | 13-02-2018 | - | 1466 | - | w | ||
| 2786 |
|
Nguyễn Thị Thanh An | Nữ | 25-10-1997 | - | - | - | w | ||
| 2787 |
|
Nguyễn Hữu Nhật Huy | Nam | 21-04-2012 | - | - | - | |||
| 2788 |
|
Nguyễn Bảo Khánh | Nam | 07-09-2012 | - | - | - | |||
| 2789 |
|
Trần Tất Thắng | Nam | 06-04-2009 | - | 1766 | - | |||
| 2790 |
|
Ngô Thái Trọng | Nam | 02-07-2011 | - | - | - | |||
| 2791 |
|
Phạm Sơn Hà | Nam | 20-03-1997 | - | - | - | |||
| 2792 |
|
Tạ Nguyễn Lan Vy | Nữ | 31-01-2007 | - | - | - | w | ||
| 2793 |
|
Nguyễn Thanh Khoa | Nam | 16-03-2007 | - | - | - | |||
| 2794 |
|
Nguyễn Mạc Xuân Tiến | Nữ | 06-11-2008 | - | - | - | w | ||
| 2795 |
|
Nguyễn Bá Quang Minh | Nam | 22-11-2001 | - | - | - | |||
| 2796 |
|
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | Nam | 25-12-2007 | - | - | - | |||
| 2797 |
|
Danh Huyền Trân | Nam | 10-07-2005 | - | 1440 | 1436 | |||
| 2798 |
|
Đặng Hương Ly | Nữ | 15-02-1994 | - | - | - | w | ||
| 2799 |
|
Trương Nguyễn Minh Đức | Nam | 27-12-2009 | - | 1558 | 1546 | |||
| 2800 |
|
Đỗ Thái Hà | Nam | 30-11-2009 | - | 1542 | - | |||