
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2741 |
|
Trần Quốc Bảo | Nam | 19-08-2016 | - | - | - | |||
| 2742 |
|
Trần Minh Khoa | Nam | 23-05-2011 | - | - | - | |||
| 2743 |
|
Bùi Quang Hưng | Nam | 08-02-2017 | - | - | - | |||
| 2744 |
|
Lê Thanh Huyền | Nữ | 16-11-2007 | - | 1578 | - | w | ||
| 2745 |
|
Nguyễn Minh Đăng | Nam | 23-03-2018 | - | - | - | |||
| 2746 |
|
Võ Minh Tiến | Nam | 04-11-2008 | - | 1519 | - | |||
| 2747 |
|
Lê Nguyễn Tố Ngân | Nữ | 30-11-1998 | - | - | - | w | ||
| 2748 |
|
Lê Trần Phương Uyên | Nữ | 24-01-2002 | WFM | - | - | 1785 | w | |
| 2749 |
|
Nguyễn Song Phúc | Nam | 17-12-2015 | - | - | - | |||
| 2750 |
|
Lưu Minh Anh | Nữ | 30-10-2014 | - | - | - | w | ||
| 2751 |
|
Lê Nhật Khánh Huy | Nam | 23-08-2003 | - | - | - | |||
| 2752 |
|
Phan Khắc Hoàng Bách | Nam | 14-01-2015 | - | 1485 | - | |||
| 2753 |
|
Vi Bảo Khanh | Nam | 02-09-2009 | - | - | - | |||
| 2754 |
|
Lê Bùi Minh Khuê | Nữ | 25-11-2015 | - | - | - | w | ||
| 2755 |
|
Hoàng Trần An Nhiên | Nữ | 16-10-2019 | - | - | - | w | ||
| 2756 |
|
Trần Gia Huy | Nam | 08-05-2019 | - | - | - | |||
| 2757 |
|
Lê Quý Tài | Nam | 23-02-2008 | - | - | - | |||
| 2758 |
|
Lương Minh Ngân Hà | Nữ | 11-03-2002 | - | - | - | w | ||
| 2759 |
|
Dương Đăng Khoa | Nam | 28-03-2008 | - | - | - | |||
| 2760 |
|
Đoàn Thảo Linh | Nữ | 15-01-2019 | - | - | - | w | ||