
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2721 |
|
Đào Thị Hồng Lan | Nữ | 30-09-1974 | - | - | - | w | ||
| 2722 |
|
Vũ Băng Ngọc | Nữ | 30-10-2016 | - | - | - | w | ||
| 2723 |
|
Trương Khánh An | Nữ | 06-03-2016 | - | - | - | w | ||
| 2724 |
|
Văn Thị Anh Thy | Nữ | 02-07-2011 | - | - | - | w | ||
| 2725 |
|
Cao Văn Đài | Nam | 18-08-1999 | NA | - | - | - | ||
| 2726 |
|
Tôn Thất Bảo Nguyên | Nam | 27-02-2013 | - | - | - | |||
| 2727 |
|
Võ Hoàng Nam | Nam | 12-12-2019 | - | - | - | |||
| 2728 |
|
Cao Trần Đại Nhân | Nam | 18-01-2015 | - | - | - | |||
| 2729 |
|
Ngô Trần Lâm Nhiên | Nam | 13-04-2010 | - | - | - | |||
| 2730 |
|
Nguyễn Duệ Phương | Nam | 06-04-2011 | - | - | - | |||
| 2731 |
|
Trương Trần Minh Tú | Nam | 01-09-2013 | - | - | - | |||
| 2732 |
|
Đào Đức Hưng | Nam | 24-09-2012 | - | - | - | |||
| 2733 |
|
Tô Việt Hoàng | Nam | 08-06-2004 | - | - | - | |||
| 2734 |
|
Đinh Tuệ Minh Anh | Nữ | 20-11-2011 | - | - | - | w | ||
| 2735 |
|
Lê Nho Gia Phúc | Nam | 18-05-2014 | - | - | - | |||
| 2736 |
|
Phạm Thị Thùy Anh | Nữ | 26-02-2009 | - | - | - | w | ||
| 2737 |
|
Trần Văn Mạnh | Nam | 31-10-2006 | - | 1611 | - | |||
| 2738 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 13-10-2014 | - | - | - | |||
| 2739 |
|
Võ Thành Thế Luân | Nam | 02-12-2014 | - | - | - | |||
| 2740 |
|
Vũ Nhật Nam | Nam | 26-03-2014 | - | - | - | |||