
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2681 |
|
Phan Huy Vũ | Nam | 09-02-2019 | - | 1468 | - | |||
| 2682 |
|
Nguyễn Thị Thu Hương | Nữ | 01-01-1977 | - | - | - | w | ||
| 2683 |
|
Võ Thị Bích Phượng | Nữ | 12-06-2018 | - | - | - | w | ||
| 2684 |
|
Lê Quốc Hoàn | Nam | 20-01-2007 | - | - | - | |||
| 2685 |
|
Nguyễn Duy Anh | Nam | 16-07-2015 | - | 1457 | - | |||
| 2686 |
|
Võ Huỳnh Khánh Anh | Nữ | 16-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 2687 |
|
Trương Anh Tuấn | Nam | 28-12-2004 | - | 1679 | - | |||
| 2688 |
|
Nguyễn Ngọc Thành Đô | Nam | 11-06-2012 | - | - | - | |||
| 2689 |
|
Phạm Đức Nguyên | Nam | 11-07-2016 | - | - | - | |||
| 2690 |
|
Lê Hoàng Quốc Bảo | Nam | 28-04-2001 | - | - | - | |||
| 2691 |
|
Hoàng Nhã Phương | Nữ | 29-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 2692 |
|
Nguyễn Mai Khang | Nam | 24-06-2012 | - | - | - | |||
| 2693 |
|
Phạm Nguyễn Hà Anh | Nữ | 11-07-2009 | - | 1448 | 1516 | w | ||
| 2694 |
|
Nguyễn Công Vinh | Nam | 11-12-2007 | - | - | - | |||
| 2695 |
|
Trần Nhật Nam | Nam | 30-12-2017 | - | - | - | |||
| 2696 |
|
Lương Anh Tài | Nam | 27-09-2011 | - | - | - | |||
| 2697 |
|
Vũ Đức Hùng | Nam | 10-01-2013 | - | - | - | |||
| 2698 |
|
Trần Võ Bảo Nhi | Nữ | 01-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 2699 |
|
Nguyễn Ngọc Châu Anh | Nữ | 08-03-2017 | - | - | - | w | ||
| 2700 |
|
Vũ Văn Võ | Nam | 28-07-1991 | - | - | - | |||