
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2661 |
|
Phạm Trần Khánh Linh | Nữ | 26-09-2012 | - | - | - | w | ||
| 2662 |
|
Phạm Hoàng Minh Đức | Nam | 12-08-2017 | - | - | - | |||
| 2663 |
|
Ngô Đức Bảo Châu | Nam | 01-01-2015 | - | - | - | |||
| 2664 |
|
Trần Ngọc Thanh Tâm | Nữ | 28-03-2001 | - | - | - | w | ||
| 2665 |
|
Trần Anh Tuấn | Nam | 12-07-1972 | - | - | - | |||
| 2666 |
|
Nguyễn Hữu Bảo Phúc | Nam | 24-08-2015 | - | - | - | |||
| 2667 |
|
Vũ Hiền Thanh | Nữ | 25-09-2001 | NA | - | - | - | w | |
| 2668 |
|
Đỗ Đức Tuấn | Nam | 22-08-2018 | - | - | - | |||
| 2669 |
|
Nguyễn Cao Vinh | Nam | 09-05-2020 | - | - | - | |||
| 2670 |
|
Lê Hà Nam | Nam | 14-09-2003 | - | - | - | |||
| 2671 |
|
Nguyễn Hữu Minh Triết | Nam | 22-01-2001 | - | - | - | |||
| 2672 |
|
Huỳnh Thành Nghĩa | Nam | 30-11-1999 | - | - | - | |||
| 2673 |
|
Trần Đức Cường | Nam | 30-04-2018 | - | - | - | |||
| 2674 |
|
Đặng Minh Khang | Nam | 03-01-2007 | - | 1548 | - | |||
| 2675 |
|
Nguyễn Đặng Trọng Phúc | Nam | 30-11-1996 | - | 1515 | - | |||
| 2676 |
|
Tào Minh Trang | Nữ | 10-07-2005 | - | - | - | w | ||
| 2677 |
|
Nguyễn Thành Tài | Nam | 22-10-2006 | - | - | - | |||
| 2678 |
|
Nguyễn Hữu Tuấn Anh | Nam | 05-01-2014 | - | - | - | |||
| 2679 |
|
Nguyễn Lê Phúc Lâm | Nam | 04-07-2008 | - | - | - | |||
| 2680 |
|
Đinh Bùi Minh Chiêu | Nữ | 06-04-2009 | - | - | - | w | ||