
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2641 |
|
Phan Thien Kim | Nữ | 12-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 2642 |
|
Nông Đức Dũng | Nam | 26-06-2012 | - | - | - | |||
| 2643 |
|
Lê Công Thành | Nam | 13-03-2010 | - | 1613 | 1474 | |||
| 2644 |
|
Bùi Tiến Thành | Nam | 17-02-2009 | - | - | - | |||
| 2645 |
|
Lê Hồng Minh | Nam | 09-02-2003 | - | - | - | |||
| 2646 |
|
Nguyễn Quang Minh | Nam | 29-09-2006 | - | - | 1525 | |||
| 2647 |
|
Nguyễn Minh Thời | Nam | 19-05-1981 | - | - | - | |||
| 2648 |
|
Nguyễn Danh Khoa | Nam | 25-09-2014 | - | - | - | |||
| 2649 |
|
Nguyễn Trọng Bắc | Nam | 16-05-1971 | - | - | - | |||
| 2650 |
|
Huỳnh Trần Nam | Nam | 18-04-2013 | - | - | - | |||
| 2651 |
|
Lê Vũ An Nhiên | Nữ | 31-10-2018 | - | - | - | w | ||
| 2652 |
|
Nguyễn Đình Bảo Khang | Nam | 22-02-2010 | - | - | - | |||
| 2653 |
|
Nguyễn Trác Quân | Nam | 21-10-2010 | - | - | - | |||
| 2654 |
|
Nguyễn Quốc Khánh | Nam | 24-11-2015 | - | - | - | |||
| 2655 |
|
Phan Thiên Phú | Nam | 25-12-2011 | - | - | - | |||
| 2656 |
|
Phạm Hồng Phước | Nam | 04-02-2012 | - | - | - | |||
| 2657 |
|
Cù Xuân Diệu | Nam | 20-06-1988 | - | - | - | |||
| 2658 |
|
Nguyễn Nam Sơn | Nam | 07-11-2010 | - | - | - | |||
| 2659 |
|
Lê Phương Lộc | Nam | 11-07-2015 | - | - | - | |||
| 2660 |
|
Nguyễn Nhật Duy Minh | Nam | 07-12-2012 | - | - | 1482 | |||