
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2621 |
|
Nguyễn Tiến Hiếu | Nam | 12-08-2003 | - | - | - | |||
| 2622 |
|
Trương Minh Quân | Nam | 14-12-2016 | - | - | - | |||
| 2623 |
|
Nguyễn Nhật Minh | Nam | 28-09-2017 | - | - | - | |||
| 2624 |
|
Lưu Ngọc Danh Phúc | Nam | 22-10-2011 | - | - | - | |||
| 2625 |
|
Phan Gia Phúc Nguyên | Nam | 22-03-2014 | - | - | - | |||
| 2626 |
|
Trịnh Hải Minh | Nam | 06-09-2013 | - | - | - | |||
| 2627 |
|
Phạm Vũ Bình | Nam | 20-02-2012 | - | - | - | |||
| 2628 |
|
Lê Hà Bảo Chi | Nữ | 11-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 2629 |
|
Ngô Lê Huy Khánh | Nam | 25-04-2011 | - | - | - | |||
| 2630 |
|
Nguyễn Lâm Khôi | Nam | 18-10-2017 | - | - | - | |||
| 2631 |
|
Nguyễn Bảo Lộc | Nam | 18-10-1983 | - | - | - | |||
| 2632 |
|
Vũ Nguyễn Hoàng Dương | Nam | 02-11-2019 | - | - | - | |||
| 2633 |
|
Lê Phú Bảo Khoa | Nam | 23-02-2017 | - | - | - | |||
| 2634 |
|
Tô Mai Phương | Nữ | 11-09-2005 | - | 1451 | - | w | ||
| 2635 |
|
Đinh Bảo Anh | Nữ | 04-03-2014 | - | - | - | w | ||
| 2636 |
|
Trịnh Ngô Bảo Ngân | Nữ | 30-11-2004 | - | - | - | w | ||
| 2637 |
|
Châu Ngọc Trung | Nam | 14-04-1997 | - | - | - | |||
| 2638 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Nga | Nam | 01-01-1978 | DI | - | - | - | ||
| 2639 |
|
Vũ Hoàng Khánh | Nam | 25-05-2007 | - | - | - | |||
| 2640 |
|
Cao Khánh Linh | Nữ | 18-01-2004 | - | - | - | w | ||