
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 261 |
|
Đồng Khánh Linh | Nữ | 02-08-2000 | WCM | NA | 1965 | 1847 | 1898 | w |
| 262 |
|
Lê Phú Nguyên Thảo | Nữ | 04-09-1988 | NA | 1964 | 1935 | 1916 | wi | |
| 263 |
|
Hoàng Quốc Khánh | Nam | 02-09-2006 | 1964 | 1886 | 1837 | |||
| 264 |
|
Nguyễn Văn Thành Bđ | Nam | 0000-00-00 | 1963 | - | - | i | ||
| 265 |
|
Nguyễn Hồng Ngọc | Nữ | 16-01-2000 | WCM | NA | 1963 | 1917 | 1963 | w |
| 266 |
|
Ngô Thị Kim Cương | Nữ | 06-12-1984 | 1961 | 1960 | 1943 | wi | ||
| 267 |
|
Đoàn Thị Hồng Nhung | Nữ | 22-02-1997 | 1959 | 1909 | 1972 | w | ||
| 268 |
|
Đặng Bảo Châu | Nam | 15-11-2010 | 1957 | 1635 | 1478 | |||
| 269 |
|
Nguyễn Hồng Thắm | Nữ | 17-01-1998 | 1957 | - | - | wi | ||
| 270 |
|
Bùi Thị Mỹ Hằng | Nữ | 07-07-1988 | NA | 1956 | - | - | w | |
| 271 |
|
Hoàng Minh Phong | Nam | 08-04-1987 | 1956 | - | - | i | ||
| 272 |
|
Lý Quốc Long | Nam | 13-01-1992 | FA | 1954 | - | - | i | |
| 273 |
|
Bồ Huỳnh Nhật Trường | Nam | 30-11-1994 | 1953 | - | - | i | ||
| 274 |
|
Nguyễn Ngọc Hiền | Nữ | 07-03-2008 | WFM | 1953 | 2061 | 2063 | w | |
| 275 |
|
Khương Thị Hồng Nhung | Nữ | 02-01-1972 | WIM | 1952 | 1959 | 1964 | w | |
| 276 |
|
Nguyễn Vũ Thu Hiền | Nữ | 13-01-2002 | WCM | 1952 | 1892 | 1892 | wi | |
| 277 |
|
Trần Nguyễn Đăng Khoa | Nam | 10-01-1994 | 1952 | 1842 | 1926 | |||
| 278 |
|
Nguyễn Duy Điền Nguyên | Nam | 12-09-1994 | CM | 1951 | - | - | i | |
| 279 |
|
Nguyễn Thị Minh Oanh | Nữ | 21-02-1999 | WFM | FA | 1951 | 1852 | 1886 | w |
| 280 |
|
Huỳnh Minh Chiến | Nam | 29-03-2002 | 1950 | 1890 | 1890 | i | ||