
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2541 |
|
Nguyễn Quang Ngọc Trác | Nam | 06-10-2005 | - | - | - | |||
| 2542 |
|
Hà Thị Thu Phương | Nữ | 16-07-1987 | - | - | - | w | ||
| 2543 |
|
Trần Hoàng Phú Vinh | Nam | 16-03-2003 | - | - | - | |||
| 2544 |
|
Nguyễn Ngọc Bích Chân | Nữ | 26-06-2005 | - | - | - | w | ||
| 2545 |
|
Nguyễn Xuân Minh Hiếu | Nam | 23-02-2007 | - | - | 1562 | |||
| 2546 |
|
Bùi Hải Minh | Nam | 16-07-2018 | - | - | - | |||
| 2547 |
|
Trần Văn Tài | Nam | 11-01-2015 | - | - | - | |||
| 2548 |
|
Văn Thị Ý Thanh | Nữ | 28-04-2008 | - | - | - | w | ||
| 2549 |
|
Nguyễn Trần Anh Phát | Nam | 24-10-2016 | - | - | - | |||
| 2550 |
|
Phạm Trương Hoàng Phúc | Nam | 04-12-2003 | - | - | - | |||
| 2551 |
|
Lê Bảo Trâm | Nữ | 03-06-2015 | - | - | - | w | ||
| 2552 |
|
Trần Chí Dũng | Nam | 09-08-2011 | - | 1637 | 1707 | |||
| 2553 |
|
Trần Gia Thịnh | Nam | 29-10-2016 | - | - | - | |||
| 2554 |
|
Nguyễn Sĩ Trọng Đức | Nam | 15-12-2004 | - | 1780 | 1706 | |||
| 2555 |
|
Phạm Anh Khoa | Nam | 22-05-2011 | - | - | - | |||
| 2556 |
|
Nguyễn Đại An | Nam | 28-06-2008 | - | 1450 | 1460 | |||
| 2557 |
|
Lê Nguyên Chương | Nam | 09-07-2007 | - | - | - | |||
| 2558 |
|
Nguyễn Trúc Lam | Nữ | 12-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 2559 |
|
Nguyễn Đình Xuân Lộc | Nam | 20-04-2010 | - | - | - | |||
| 2560 |
|
Phạm Hoài An | Nữ | 14-02-2009 | - | - | - | w | ||