
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2521 |
|
Nguyễn Ngọc Ánh | Nữ | 04-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 2522 |
|
Hoàng Thị Nhi | Nữ | 28-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 2523 |
|
Phan Văn Hiệp | Nam | 13-07-2002 | - | - | - | |||
| 2524 |
|
Nguyễn Đình Đức Duy | Nam | 08-06-2018 | - | - | - | |||
| 2525 |
|
Trần Chí Dũng | Nam | 15-01-2017 | - | - | - | |||
| 2526 |
|
Trần Tuyết Nghi | Nữ | 15-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 2527 |
|
Lưu Khánh Hà | Nữ | 27-02-2012 | - | - | - | w | ||
| 2528 |
|
Vũ Phúc Hải Phong | Nam | 23-01-2013 | - | - | - | |||
| 2529 |
|
Nguyễn Phước Thành | Nam | 10-01-2014 | - | 1481 | 1527 | |||
| 2530 |
|
Huỳnh Minh Kiến Tường | Nam | 27-10-2013 | - | - | - | |||
| 2531 |
|
Bùi Ngọc Diệp | Nữ | 30-05-2012 | - | - | - | w | ||
| 2532 |
|
Nguyễn Vũ Nhật Minh | Nam | 17-10-2012 | - | 1523 | - | |||
| 2533 |
|
Hoàng Ngọc Nam Hải | Nam | 06-03-2016 | - | - | - | |||
| 2534 |
|
Nguyễn Trần Bảo Châu | Nữ | 19-03-2011 | - | 1485 | - | w | ||
| 2535 |
|
Nguyễn Hải Nam | Nam | 30-11-1993 | - | - | - | |||
| 2536 |
|
Hán Thị Phú Bình | Nữ | 08-12-2015 | - | - | - | w | ||
| 2537 |
|
Nguyễn Thuỳ Chi | Nữ | 23-11-2018 | - | - | - | w | ||
| 2538 |
|
Đặng Thị Mai Linh | Nữ | 02-02-2001 | - | - | - | w | ||
| 2539 |
|
Nguyển Chánh Thắng | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 2540 |
|
Phạm Nguyễn Quang Hải | Nam | 12-02-2019 | - | - | - | |||