
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2361 |
|
Lâm Thùy Mị | Nữ | 15-02-2005 | - | - | - | w | ||
| 2362 |
|
Nguyễn Lê Nguyên Kha | Nam | 16-03-2015 | - | - | - | |||
| 2363 |
|
Đào Ngọc Minh Vũ | Nam | 04-05-2007 | - | 1489 | - | |||
| 2364 |
|
Võ Nguyễn Hoàng Khang | Nam | 23-05-2017 | - | - | - | |||
| 2365 |
|
Nguyễn Hà Tú Linh | Nữ | 20-05-2017 | - | - | - | w | ||
| 2366 |
|
Phan Hoa Ngọc | Nữ | 20-06-2001 | - | - | - | w | ||
| 2367 |
|
Trần Vũ Phương Nguyên | Nữ | 04-01-2003 | - | - | - | w | ||
| 2368 |
|
Nguyễn Lê Minh | Nam | 02-02-2017 | - | - | - | |||
| 2369 |
|
Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nam | 01-01-1977 | DI | - | - | - | ||
| 2370 |
|
Vũ Ngọc Trâm Anh | Nữ | 04-02-2006 | - | - | - | w | ||
| 2371 |
|
Nguyễn Phúc Vinh | Nam | 26-09-2011 | - | - | 1613 | |||
| 2372 |
|
Trần Quốc Thịnh | Nam | 16-02-2016 | - | - | - | |||
| 2373 |
|
Nguyễn Ngô Trung Quân | Nam | 01-01-2010 | - | - | - | |||
| 2374 |
|
Vũ Tiến Thành | Nam | 05-08-2014 | - | - | - | |||
| 2375 |
|
Hồ Thanh Hùng | Nam | 06-11-2008 | - | - | - | |||
| 2376 |
|
Nguyễn Thế Hải | Nam | 13-11-2013 | - | - | - | |||
| 2377 |
|
Lê Trúc Quân | Nam | 29-10-1992 | FA | - | - | - | ||
| 2378 |
|
Hoàng Kiến Hưng | Nam | 07-07-2015 | - | - | - | |||
| 2379 |
|
Trần Thái Sơn | Nam | 1967-12-01 | - | - | - | |||
| 2380 |
|
Nguyễn Tuấn Minh | Nam | 02-05-2009 | - | - | - | |||