
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2241 |
|
Đông Vương Lâm | Nam | 18-04-1986 | - | - | - | |||
| 2242 |
|
Nguyễn Thị Mai Thảo | Nữ | 09-01-2008 | - | 1507 | - | w | ||
| 2243 |
|
Mai Thế Lâm | Nam | 26-04-2011 | - | - | - | |||
| 2244 |
|
Nguyễn Tống Bảo Thịnh | Nam | 30-11-2012 | - | - | - | |||
| 2245 |
|
Lưu Đức Minh | Nam | 09-08-2011 | - | 1493 | - | |||
| 2246 |
|
Mai Phước An Phong | Nam | 16-10-2011 | - | - | - | |||
| 2247 |
|
Lê Huỳnh Sỹ Khoa | Nam | 01-01-2012 | - | 1588 | 1556 | |||
| 2248 |
|
Lương Minh Thư | Nữ | 06-07-2012 | - | - | - | w | ||
| 2249 |
|
Lê Thị Tuyết Minh | Nữ | 01-06-1992 | - | - | - | w | ||
| 2250 |
|
Tống Lương Khôi Nguyên | Nam | 07-05-2014 | - | - | - | |||
| 2251 |
|
Nguyễn Chí Thành | Nam | 21-11-2012 | - | 1406 | - | |||
| 2252 |
|
Mai Minh An | Nam | 20-09-2010 | - | - | - | |||
| 2253 |
|
Vũ Thùy Dương | Nữ | 17-01-2010 | - | - | - | w | ||
| 2254 |
|
Cao Khánh | Nam | 13-10-2014 | - | - | - | |||
| 2255 |
|
Lê An Sơn | Nam | 14-12-2013 | - | 1410 | - | |||
| 2256 |
|
Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 12-09-2012 | - | - | - | |||
| 2257 |
|
Hoàng Ngọc Phương Linh | Nữ | 10-07-2014 | - | - | - | w | ||
| 2258 |
|
Trần Lê Gia An | Nữ | 02-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 2259 |
|
Nguyễn Thành Nhân | Nam | 06-01-2017 | - | - | - | |||
| 2260 |
|
Đào Quang Hưng | Nam | 19-03-1998 | - | - | - | |||