
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2221 |
|
Nguyễn Tấn Sang | Nam | 22-03-2017 | - | - | - | |||
| 2222 |
|
Hoàng Phước An Bình | Nam | 08-06-2017 | - | - | - | |||
| 2223 |
|
Lê Ngọc Linh Nhi | Nữ | 03-06-2013 | - | - | - | w | ||
| 2224 |
|
Võ Thiên Long | Nam | 27-08-2012 | - | - | - | |||
| 2225 |
|
Dương Nhật Nam | Nam | 22-05-2018 | - | - | - | |||
| 2226 |
|
Bùi Đức Bảo Duy | Nam | 22-08-2003 | - | - | - | |||
| 2227 |
|
Ngô Thị Hồng Vân | Nữ | 06-04-1997 | - | - | - | w | ||
| 2228 |
|
Phạm Nguyễn Hưng Phát | Nam | 03-08-2012 | - | 1674 | 1402 | |||
| 2229 |
|
Huỳnh Thanh Duy | Nam | 30-11-1995 | - | - | - | |||
| 2230 |
|
Phạm Yến Linh | Nữ | 22-01-2015 | - | - | - | w | ||
| 2231 |
|
Nguyễn Thành Phong | Nam | 15-09-2017 | - | - | - | |||
| 2232 |
|
Đỗ Đức Trung | Nam | 07-02-2006 | - | - | - | |||
| 2233 |
|
Đinh Duy Thái | Nam | 20-01-2014 | - | - | - | |||
| 2234 |
|
Nguyễn Hoàng Yến Ngân | Nữ | 15-03-2004 | - | - | - | w | ||
| 2235 |
|
Đỗ Minh Hiếu | Nam | 30-11-2007 | - | - | - | |||
| 2236 |
|
Vũ Hoàng Ngọc Minh | Nữ | 04-02-2019 | - | - | - | w | ||
| 2237 |
|
Phạm Lê Nhật Minh | Nam | 11-03-2017 | - | 1409 | - | |||
| 2238 |
|
Nguyễn Cẩm Tiên | Nữ | 12-11-2007 | - | - | - | w | ||
| 2239 |
|
Phạm Phương Linh | Nữ | 19-04-2017 | - | - | - | w | ||
| 2240 |
|
Trần Minh Trí | Nam | 05-07-2014 | - | - | - | |||