
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2181 |
|
Phạm Đỗ Mai Minh | Nữ | 01-05-2011 | - | - | - | w | ||
| 2182 |
|
Lý Nguyễn Ngọc Như | Nữ | 24-06-2012 | - | - | - | w | ||
| 2183 |
|
Phạm Trần Gia Huy | Nam | 03-07-2010 | - | - | - | |||
| 2184 |
|
Đặng Gia Kiệt | Nam | 05-08-2011 | - | 1565 | - | |||
| 2185 |
|
Trần Nguyễn Đức Huy | Nam | 20-12-2006 | - | - | - | |||
| 2186 |
|
Huỳnh Bảo An Di | Nữ | 04-05-2014 | - | - | - | w | ||
| 2187 |
|
Trần Nguyễn Minh Ngọc | Nữ | 21-02-2005 | - | - | - | w | ||
| 2188 |
|
Vũ Huy Nam | Nam | 29-03-2013 | - | - | - | |||
| 2189 |
|
Hoàng Thế Sơn | Nam | 17-03-2019 | - | - | - | |||
| 2190 |
|
Nguyễn Tường Minh | Nam | 11-08-2010 | - | - | - | |||
| 2191 |
|
Nguyễn Hữu Quốc Thái | Nam | 17-05-2017 | - | - | - | |||
| 2192 |
|
Phùng Đại An Phúc | Nam | 12-03-2011 | - | - | - | |||
| 2193 |
|
Nguyễn Văn Gia Vinh | Nam | 24-04-2015 | - | - | - | |||
| 2194 |
|
Đinh Huyền Trâm | Nữ | 04-07-2018 | - | - | - | w | ||
| 2195 |
|
Lê Quang Tuệ | Nam | 27-03-2017 | - | - | - | |||
| 2196 |
|
Trần Đức Minh | Nam | 13-11-2016 | - | - | - | |||
| 2197 |
|
Trần Quang Duy | Nam | 01-09-1989 | - | - | - | |||
| 2198 |
|
Trần Quý Đạt | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 2199 |
|
Lê Thanh Trung Quốc | Nam | 10-01-2007 | - | 1808 | 1698 | |||
| 2200 |
|
Hoàng Quang Kiên | Nam | 07-04-2007 | - | 1655 | - | |||