
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2141 |
|
Đàm Anh Khoa | Nam | 11-03-2012 | - | - | - | |||
| 2142 |
|
Nguyễn Tuấn Dũng | Nam | 15-05-2008 | - | - | - | |||
| 2143 |
|
Huỳnh Thị Xuân Đào | Nữ | 28-05-1970 | - | - | - | w | ||
| 2144 |
|
Bùi Yến Nhi | Nữ | 26-03-2015 | - | - | - | w | ||
| 2145 |
|
Lê Diệu Linh | Nữ | 19-01-1994 | - | - | - | w | ||
| 2146 |
|
Nguyễn Anh Mười | Nam | 01-02-1984 | - | - | - | |||
| 2147 |
|
Hoàng Minh Vương | Nam | 12-12-2012 | - | - | - | |||
| 2148 |
|
Nguyễn Tuấn Phong | Nam | 28-08-2018 | - | - | - | |||
| 2149 |
|
Bùi Quốc Khánh | Nam | 09-09-2017 | - | - | - | |||
| 2150 |
|
Nguyễn Đức Trí | Nam | 10-01-2013 | - | - | - | |||
| 2151 |
|
Hoàng Việt Thắng | Nam | 27-10-2007 | - | - | - | |||
| 2152 |
|
Nguyễn Thế Phong | Nam | 14-08-1987 | - | - | - | |||
| 2153 |
|
Hoa Nguyễn Anh Khoa | Nam | 09-11-2014 | - | - | - | |||
| 2154 |
|
Đào Nguyễn Khang An | Nam | 20-04-2015 | - | - | - | |||
| 2155 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 08-09-2012 | - | - | - | |||
| 2156 |
|
Phạm Hoàng Bảo Nguyên | Nam | 19-10-2014 | - | - | - | |||
| 2157 |
|
Cao Tú Anh | Nữ | 08-06-2017 | - | - | - | w | ||
| 2158 |
|
Huỳnh Thiên Tường | Nam | 08-09-1998 | - | - | - | |||
| 2159 |
|
Phạm Quang Anh | Nam | 25-01-2001 | - | - | - | |||
| 2160 |
|
Trịnh Minh Khang | Nam | 21-10-2016 | - | - | - | |||