
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2081 |
|
Nguyễn Chí Dũng | Nam | 17-10-1977 | - | - | - | |||
| 2082 |
|
Phạm Minh Thắng | Nam | 20-01-2003 | - | - | - | |||
| 2083 |
|
Trần Minh Đức | Nam | 25-05-2009 | - | - | - | |||
| 2084 |
|
Nguyễn Cảnh Khoa | Nam | 15-03-2016 | - | - | - | |||
| 2085 |
|
Đỗ Gia Bảo | Nam | 14-09-2013 | - | - | - | |||
| 2086 |
|
Lê Trần Nhật Minh | Nam | 13-09-2016 | - | - | - | |||
| 2087 |
|
Hoàng Xuân Minh Bảo | Nam | 22-02-2011 | - | - | - | |||
| 2088 |
|
Nguyễn Phúc Khang | Nam | 15-07-2013 | - | - | - | |||
| 2089 |
|
Hà Nguyên Khôi | Nam | 03-02-2014 | - | - | - | |||
| 2090 |
|
Nguyễn Ngô Bảo Ngọc | Nữ | 21-04-2014 | - | - | - | w | ||
| 2091 |
|
Lê Hoàng Đức | Nam | 04-12-1991 | - | - | - | |||
| 2092 |
|
Lương Tấn Sinh | Nam | 14-03-2012 | - | - | - | |||
| 2093 |
|
Dương Nguyễn Khánh Linh | Nữ | 21-03-2019 | - | - | - | w | ||
| 2094 |
|
Lê Nhật Minh Khang | Nam | 31-07-2020 | - | - | - | |||
| 2095 |
|
Hùynh Thư Trúc | Nữ | 10-01-1999 | - | - | - | w | ||
| 2096 |
|
Nguyễn Lê Anh | Nam | 09-06-2013 | - | - | - | |||
| 2097 |
|
Phạm Vũ Linh Chi | Nữ | 02-12-2001 | WCM | - | - | - | w | |
| 2098 |
|
Đỗ Trung Quân | Nam | 18-11-2017 | - | - | - | |||
| 2099 |
|
Trần Lê Hà Trang | Nữ | 10-05-2003 | - | - | - | w | ||
| 2100 |
|
Trần Mai Phương Linh | Nữ | 24-08-2014 | - | - | - | w | ||