
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2061 |
|
Đặng Minh Triết | Nam | 26-08-2018 | - | - | - | |||
| 2062 |
|
Phạm Thống Nhất | Nam | 0000-00-00 | - | - | - | |||
| 2063 |
|
Trương Khải Nam | Nam | 20-05-2016 | - | - | - | |||
| 2064 |
|
Trần Quốc Nghĩa | Nam | 14-04-2014 | - | - | - | |||
| 2065 |
|
Đoàn Thị Thanh Thủy | Nữ | 24-11-2007 | - | - | - | w | ||
| 2066 |
|
Qui Kiến Văn | Nam | 26-08-2016 | - | - | - | |||
| 2067 |
|
Hồ Nguyễn Phú Mỹ | Nam | 17-12-2015 | - | - | 1416 | |||
| 2068 |
|
Trần Trương Minh Hải | Nam | 30-12-2013 | - | - | 1516 | |||
| 2069 |
|
Nguyễn Thiên Phúc | Nam | 18-10-2014 | - | - | - | |||
| 2070 |
|
Vũ Việt Bách | Nam | 16-05-2001 | - | - | - | |||
| 2071 |
|
Âu Thị Huỳnh Như | Nữ | 11-09-2000 | NA | - | - | - | w | |
| 2072 |
|
Nguyễn Nguyên Phúc | Nam | 16-09-2016 | - | 1651 | - | |||
| 2073 |
|
Phạm Quang Hải Nam | Nam | 06-01-2009 | - | - | - | |||
| 2074 |
|
Bùi Quý Hùng | Nam | 04-03-1989 | - | - | - | |||
| 2075 |
|
Ngô Việt Dũng | Nam | 24-05-2013 | - | - | - | |||
| 2076 |
|
Nguyễn Hoàng Dũng | Nam | 18-03-2014 | - | - | - | |||
| 2077 |
|
Lương Nguyễn Đoan Trang | Nữ | 01-12-2004 | - | - | - | w | ||
| 2078 |
|
Nguyễn Hải Long | Nam | 13-02-2012 | - | - | - | |||
| 2079 |
|
Trần Thái Dương | Nam | 24-06-2001 | - | - | - | |||
| 2080 |
|
Nguyễn Tuấn Anh | Nam | 01-01-2000 | - | - | - | |||