
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1961 |
|
Huỳnh Văn Minh Đức | Nam | 11-03-2014 | - | - | - | |||
| 1962 |
|
Nguyễn Văn Hoàn | Nam | 02-08-1990 | - | - | - | |||
| 1963 |
|
Huỳnh Nguyễn Bảo Thiên | Nam | 28-03-2014 | - | - | - | |||
| 1964 |
|
Hồ Việt Hoàng | Nam | 27-09-2007 | - | 1757 | - | |||
| 1965 |
|
Lê Phạm Minh Tâm | Nam | 16/10/2015 | - | - | - | |||
| 1966 |
|
Nguyễn Tuấn Kiệt | Nam | 13-05-2015 | - | - | 1431 | |||
| 1967 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 25-06-2012 | - | - | - | |||
| 1968 |
|
Nguyễn Hà Gia Nhi | Nữ | 25-09-2013 | - | - | - | w | ||
| 1969 |
|
Vũ Minh Quang | Nam | 17-05-2017 | - | - | - | |||
| 1970 |
|
Nguyễn Tuấn Thiên | Nam | 23-06-2014 | - | - | - | |||
| 1971 |
|
Hoàng Trung Nhật | Nam | 16-05-2014 | - | - | - | |||
| 1972 |
|
Đào Phúc Nam | Nam | 07-08-2004 | - | - | - | |||
| 1973 |
|
Nguyễn Duy Đức | Nam | 20-06-2014 | - | - | - | |||
| 1974 |
|
Trương Lê Trúc Quỳnh | Nữ | 16-08-2005 | - | - | - | w | ||
| 1975 |
|
Bui Hoang Trang Ly | Nữ | 21-11-2014 | - | - | - | w | ||
| 1976 |
|
Phạm Thị Thùy Trang | Nữ | 30-03-1987 | - | - | - | w | ||
| 1977 |
|
Bùi Quang Khải | Nam | 01-05-2013 | - | - | - | |||
| 1978 |
|
Hoàng Tuấn Kiệt | Nam | 06-02-2016 | - | - | - | |||
| 1979 |
|
Đào Duy Anh | Nam | 13-08-2014 | - | - | - | |||
| 1980 |
|
Ngô Gia Tường | Nam | 06-04-2012 | - | 1768 | 1469 | |||