
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1941 |
|
Nguyễn Đắc Phúc Trọng | Nam | 04-02-2017 | - | - | - | |||
| 1942 |
|
Nguyễn Quang Lâm | Nam | 28-04-2013 | - | - | - | |||
| 1943 |
|
Nguyễn Hồng Thu | Nữ | 29-06-2014 | - | - | - | w | ||
| 1944 |
|
Lê Minh Giang | Nữ | 05-03-2011 | - | - | - | w | ||
| 1945 |
|
Lưu Đức Thành | Nam | 25-08-2019 | - | - | - | |||
| 1946 |
|
Ngô Bảo Hân | Nữ | 12-12-2012 | - | - | - | w | ||
| 1947 |
|
Nguyễn Quốc Ân | Nam | 16-05-2015 | - | - | - | |||
| 1948 |
|
Nguyễn Phú An | Nam | 21-04-2015 | - | - | - | |||
| 1949 |
|
Võ Hoàng Hiệp | Nam | 14-03-2009 | - | - | - | |||
| 1950 |
|
Trần Tấn Chinh | Nam | 25-11-2016 | - | - | - | |||
| 1951 |
|
Tạ Gia Linh | Nữ | 14-10-2012 | - | - | - | w | ||
| 1952 |
|
Lê Hồng Đức | Nam | 16-01-2016 | - | - | - | |||
| 1953 |
|
Trần Đức Kiên | Nam | 26-07-2014 | - | - | - | |||
| 1954 |
|
Bùi Thiện Nhân | Nam | 03-10-2002 | - | - | - | |||
| 1955 |
|
Phạm Trường An | Nam | 09-01-2017 | - | - | - | |||
| 1956 |
|
Trần Nhật Thiện | Nam | 24-07-2012 | - | - | - | |||
| 1957 |
|
Phạm Quỳnh Anh Thư | Nữ | 03-06-2006 | - | 1488 | - | w | ||
| 1958 |
|
Nguyễn Thanh Sang | Nam | 21-01-2015 | - | - | - | |||
| 1959 |
|
Nguyễn Anh Tiến | Nam | 14-03-2003 | - | - | - | |||
| 1960 |
|
Khúc Kiến Văn | Nam | 26-10-2016 | - | - | - | |||