
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1881 |
|
Vũ Nguyễn Hồng Đức | Nam | 18-08-2010 | - | 1637 | 1632 | |||
| 1882 |
|
Phạm Lê Anh Thư | Nữ | 09-08-2013 | - | - | - | w | ||
| 1883 |
|
Hồ Ngọc Đức | Nam | 30-07-2011 | - | - | - | |||
| 1884 |
|
Nguyễn Minh Tôn | Nam | 07-07-2014 | - | - | - | |||
| 1885 |
|
Huỳnh Minh Trí | Nam | 06-10-2014 | - | 1495 | - | |||
| 1886 |
|
Nguyễn Tấn Định | Nam | 30-06-1999 | - | - | - | |||
| 1887 |
|
Trương Xuân Lĩnh | Nam | 21-06-2006 | - | - | - | |||
| 1888 |
|
Lưu Bá Tùng | Nam | 23-04-2013 | - | - | 1448 | |||
| 1889 |
|
Nguyễn Châu Cẩm Hằng | Nữ | 15-08-2014 | - | - | - | w | ||
| 1890 |
|
Bùi Hồng Thiên Ân | Nữ | 01-01-2009 | - | - | - | w | ||
| 1891 |
|
Trịnh Lộc Nam An | Nam | 18-02-2013 | - | - | - | |||
| 1892 |
|
Nguyễn Thái Bảo | Nam | 31-03-1991 | - | - | - | |||
| 1893 |
|
Nguyễn Minh Trí | Nam | 25-06-2011 | - | - | - | |||
| 1894 |
|
Nguyễn Minh Khang | Nam | 26-01-2018 | - | - | - | |||
| 1895 |
|
Lưu Quý Long | Nam | 27-09-2010 | - | - | 1430 | |||
| 1896 |
|
Lê Chí Công | Nam | 25-08-2009 | - | - | - | |||
| 1897 |
|
Nguyễn Thanh Lâm | Nam | 22-11-2016 | - | - | - | |||
| 1898 |
|
Trương Hồng Hạnh | Nữ | 11-02-2004 | - | - | - | w | ||
| 1899 |
|
Đỗ Dương Minh Vũ | Nam | 06-01-2018 | - | - | - | |||
| 1900 |
|
Nguyễn Thanh Lưu | Nam | 05-09-1982 | - | - | - | |||