
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1861 |
|
Hoàng Nguyễn Quốc Huy | Nam | 18-10-2012 | - | - | - | |||
| 1862 |
|
Huỳnh Ngọc Gia Phúc | Nữ | 16-05-2015 | - | - | - | w | ||
| 1863 |
|
Lê Trọng Uy Vũ | Nam | 10-01-2017 | - | - | - | |||
| 1864 |
|
Trần Hoàng Nam | Nam | 09-04-2001 | - | - | - | |||
| 1865 |
|
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | Nam | 17-07-2017 | - | - | 1446 | |||
| 1866 |
|
Nguyen Felix Anson | Nam | 13/01/2017 | - | - | - | |||
| 1867 |
|
Nguyễn Hoàng Ân | Nam | 08-04-2002 | - | - | - | |||
| 1868 |
|
Trương Gia Uy Vũ | Nam | 23-08-2014 | - | 1497 | 1508 | |||
| 1869 |
|
Lê Văn Bảo Long | Nam | 12-01-2013 | - | - | - | |||
| 1870 |
|
Đoàn Vũ Bích Nga | Nữ | 0000-00-00 | - | - | - | w | ||
| 1871 |
|
Dương Thành Trung | Nam | 10-10-2014 | - | - | - | |||
| 1872 |
|
Nguyễn Tấn Quốc | Nam | 11-08-2012 | - | - | - | |||
| 1873 |
|
Nguyễn Hồng Hạnh Nguyên | Nữ | 15-04-2005 | - | - | - | w | ||
| 1874 |
|
Nguyễn Anh Tú | Nam | 20-05-1971 | - | - | - | |||
| 1875 |
|
Vương Tín Bảo | Nam | 01-05-2008 | - | - | - | |||
| 1876 |
|
Nguyễn Hoàng Mai Phương | Nữ | 22-08-2018 | - | - | - | w | ||
| 1877 |
|
Trần Nguyễn Thúy Nga | Nữ | 23-05-2007 | - | - | - | w | ||
| 1878 |
|
Bùi Nguyễn Như Tuyết | Nữ | 12-07-2010 | - | - | - | w | ||
| 1879 |
|
Lê Kim Cương | Nam | 16-12-1985 | - | - | - | |||
| 1880 |
|
Hoàng Minh Hiếu | Nam | 30-05-2019 | - | - | - | |||