
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1821 |
|
Lê Nguyễn Trâm Anh | Nữ | 19/10/2015 | - | - | - | w | ||
| 1822 |
|
Bùi Thị Thái Ngọc | Nữ | 16-02-1998 | - | - | - | w | ||
| 1823 |
|
Nguyễn Công Khang An | Nam | 02-12-2014 | - | - | - | |||
| 1824 |
|
Vũ Anh Thư | Nữ | 16-02-2018 | - | - | - | w | ||
| 1825 |
|
Đoàn Gia Khang | Nam | 21-01-2018 | - | - | - | |||
| 1826 |
|
Nguyễn Thành Trung | Nam | 30-11-2005 | - | - | - | |||
| 1827 |
|
Trần Huỳnh Minh Thụy | Nữ | 30-11-2001 | - | - | - | w | ||
| 1828 |
|
Trần Phương Thanh Hà | Nữ | 08-05-2006 | - | - | - | w | ||
| 1829 |
|
Lê Bùi Đức Trí | Nam | 13-02-2014 | - | - | - | |||
| 1830 |
|
Nguyễn Thị Hoài An | Nữ | 15-02-2016 | - | - | - | w | ||
| 1831 |
|
Hoàng Mỹ Kỳ Nam | Nữ | 19-04-2008 | - | - | - | w | ||
| 1832 |
|
Nguyễn Minh Anh | Nam | 12-06-2018 | - | - | - | |||
| 1833 |
|
Trần Minh Phú | Nam | 12-07-2018 | - | - | 1441 | |||
| 1834 |
|
Trương Huỳnh Đức Thịnh | Nam | 11-10-2017 | - | - | - | |||
| 1835 |
|
Trần Nguyễn Hà My | Nữ | 14-04-2006 | - | - | - | w | ||
| 1836 |
|
Lý Ngọc Huỳnh Anh | Nữ | 15-11-2010 | - | - | - | w | ||
| 1837 |
|
Đỗ Vũ Thiên Nhi | Nữ | 21-09-2004 | - | 1719 | 1838 | w | ||
| 1838 |
|
Vũ Trần Bảo Minh | Nam | 06-01-2017 | - | 1495 | 1466 | |||
| 1839 |
|
Đinh Phạm Bảo Trân | Nữ | 04-09-2015 | - | - | - | w | ||
| 1840 |
|
Trần Xuân Thanh | Nam | 24-07-2009 | - | - | - | |||