
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1801 |
|
Nguyễn Văn Phước Thiện | Nam | 31-03-2009 | - | - | - | |||
| 1802 |
|
Nguyễn Thị Kim Thi | Nữ | 22-03-1994 | - | - | - | w | ||
| 1803 |
|
Vũ Nhã Thư | Nữ | 03-02-2015 | - | - | - | w | ||
| 1804 |
|
Trần Thị Huyền Trân | Nữ | 04-02-2010 | - | 1489 | 1529 | w | ||
| 1805 |
|
Vũ Minh Triết | Nam | 21-10-2012 | - | - | - | |||
| 1806 |
|
Nguyễn Trường Lợi | Nam | 12-04-1988 | - | - | - | |||
| 1807 |
|
Vũ Duy Tùng | Nam | 09-09-1984 | - | - | - | |||
| 1808 |
|
Lê Minh Hải | Nam | 05-09-2011 | - | - | - | |||
| 1809 |
|
Bùi Đình Quang | Nam | 25-10-2010 | - | 1622 | - | |||
| 1810 |
|
Phan Hồ Mai Khuê | Nữ | 31-03-2011 | - | - | 1458 | w | ||
| 1811 |
|
Nguyễn Lưu Thanh Tân | Nam | 11-05-2013 | - | - | - | |||
| 1812 |
|
Hoàng Trần Phước Đức | Nam | 04-05-2017 | - | - | - | |||
| 1813 |
|
Trịnh Hải Ngọc | Nữ | 03-01-2016 | - | 1407 | 1501 | w | ||
| 1814 |
|
Ngô Duy Khang | Nam | 08-09-2012 | - | - | 1427 | |||
| 1815 |
|
Lý Quốc Thiên | Nam | 31-12-2013 | - | - | - | |||
| 1816 |
|
Nguyễn Lê Quang Vinh | Nam | 12-02-2011 | - | - | - | |||
| 1817 |
|
Nguyễn Hải Lâm | Nam | 27-10-2007 | - | - | - | |||
| 1818 |
|
Trịnh Nguyên Bình | Nam | 12-05-2015 | - | - | 1690 | |||
| 1819 |
|
Hồ Duy Nguyên | Nam | 14-01-2003 | - | 1793 | - | |||
| 1820 |
|
Phạm Phú Khánh Quân | Nam | 16/05/2017 | - | - | - | |||