
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 181 |
|
Nguyễn Viết Huy | Nam | 20-06-2000 | 2023 | 2042 | 2011 | |||
| 182 |
|
Nguyễn Nam Kiệt | Nam | 06-10-2011 | CM | 2022 | 2123 | 2193 | ||
| 183 |
|
Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | 27-01-1988 | 2022 | 1952 | 1975 | wi | ||
| 184 |
|
Chế Quốc Hữu | Nam | 09-05-1996 | FM | 2022 | 1975 | 2016 | i | |
| 185 |
|
Nguyễn Thị Diệu Hạnh | Nữ | 30-11-1983 | 2022 | - | - | wi | ||
| 186 |
|
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | Nữ | 04-12-2006 | WIM | 2018 | 2009 | 1990 | w | |
| 187 |
|
Nguyễn Đức Việt | Nam | 06-04-1994 | 2017 | 2052 | 2071 | |||
| 188 |
|
Trần Thị Hà Minh | Nữ | 20-08-1992 | 2017 | - | 1974 | wi | ||
| 189 |
|
Nguyễn Lê Cẩm Hiền | Nữ | 27-04-2007 | WCM | 2015 | 2062 | 1810 | w | |
| 190 |
|
Lê Thị Hà | Nữ | 06-02-1990 | 2015 | 1948 | 1918 | wi | ||
| 191 |
|
Trần Xuân Tư | Nam | 21-10-1986 | NI | 2014 | 1940 | 1971 | i | |
| 192 |
|
Vũ Quang Quyền | Nam | 23-01-1995 | CM | NA | 2011 | 1890 | 1930 | |
| 193 |
|
Nguyễn Hồng Anh | Nữ | 23-09-2001 | WIM | 2010 | 2116 | 2203 | w | |
| 194 |
|
Trần Thị Kim Loan | Nữ | 28-04-1971 | WFM | NA | 2010 | 1895 | 1990 | wi |
| 195 |
|
Nguyễn Lê Nhật Quang | Nam | 06-04-2012 | 2007 | 1852 | 1934 | |||
| 196 |
|
Nguyễn Trương Thanh Hiếu | Nam | 08-10-1985 | 2006 | - | - | i | ||
| 197 |
|
Nguyễn Thiên Ngân | Nữ | 22-02-2005 | WIM | FA | 2005 | 1858 | 1944 | w |
| 198 |
|
Trần Thị Minh Châu | Nữ | 30-11-1975 | 2005 | - | - | wi | ||
| 199 |
|
Nguyễn Lê Nguyên | Nam | 09-06-2012 | 2004 | 1969 | 2014 | |||
| 200 |
|
Đặng Lê Xuân Hiền | Nữ | 14-09-2010 | WCM | 2004 | 2040 | 2059 | w | |