DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
181 FIDE12405884 Nguyễn Viết Huy Nam 20-06-2000 2023 2042 2011
182 FIDE12425346 Nguyễn Nam Kiệt Nam 06-10-2011 CM 2022 2123 2193
183 FIDE12404349 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 27-01-1988 2022 1952 1975 wi
184 FIDE12400904 Chế Quốc Hữu Nam 09-05-1996 FM 2022 1975 2016 i
185 FIDE12400637 Nguyễn Thị Diệu Hạnh Nữ 30-11-1983 2022 - - wi
186 FIDE12414727 Nguyễn Mỹ Hạnh Ân Nữ 04-12-2006 WIM 2018 2009 1990 w
187 FIDE12402060 Nguyễn Đức Việt Nam 06-04-1994 2017 2052 2071
188 FIDE12400823 Trần Thị Hà Minh Nữ 20-08-1992 2017 - 1974 wi
189 FIDE12415359 Nguyễn Lê Cẩm Hiền Nữ 27-04-2007 WCM 2015 2062 1810 w
190 FIDE12401994 Lê Thị Hà Nữ 06-02-1990 2015 1948 1918 wi
191 FIDE12409294 Trần Xuân Tư Nam 21-10-1986 NI 2014 1940 1971 i
192 FIDE12402168 Vũ Quang Quyền Nam 23-01-1995 CM NA 2011 1890 1930
193 FIDE12406732 Nguyễn Hồng Anh Nữ 23-09-2001 WIM 2010 2116 2203 w
194 FIDE12400360 Trần Thị Kim Loan Nữ 28-04-1971 WFM NA 2010 1895 1990 wi
195 FIDE12442925 Nguyễn Lê Nhật Quang Nam 06-04-2012 2007 1852 1934
196 FIDE12404578 Nguyễn Trương Thanh Hiếu Nam 08-10-1985 2006 - - i
197 FIDE12414816 Nguyễn Thiên Ngân Nữ 22-02-2005 WIM FA 2005 1858 1944 w
198 FIDE12400181 Trần Thị Minh Châu Nữ 30-11-1975 2005 - - wi
199 FIDE12426792 Nguyễn Lê Nguyên Nam 09-06-2012 2004 1969 2014
200 FIDE12420514 Đặng Lê Xuân Hiền Nữ 14-09-2010 WCM 2004 2040 2059 w