
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1701 |
|
Mai Duy Minh | Nam | 11-01-2012 | 1426 | 1449 | 1426 | i | ||
| 1702 |
|
Trần Hoàng Bách | Nam | 10-06-2012 | 1424 | 1519 | 1516 | |||
| 1703 |
|
Trần Hoàng Bảo Trâm | Nữ | 11-01-2013 | 1424 | 1462 | - | w | ||
| 1704 |
|
Trần Đặng Trường Sơn | Nam | 01-07-2004 | 1423 | - | - | |||
| 1705 |
|
Trần Nguyên Thành | Nam | 04-06-2014 | 1423 | 1512 | - | i | ||
| 1706 |
|
Đào Vũ Minh Châu | Nữ | 04-02-2013 | 1423 | 1529 | - | wi | ||
| 1707 |
|
Phạm Hương Giang | Nữ | 07-05-2015 | 1422 | - | 1471 | w | ||
| 1708 |
|
Bùi Ánh Ngọc | Nữ | 11-01-2015 | 1421 | 1444 | 1450 | wi | ||
| 1709 |
|
Đỗ Thị Thanh Thảo | Nữ | 27-03-2016 | 1420 | 1484 | 1506 | w | ||
| 1710 |
|
Phùng Anh Thái | Nam | 26-01-2013 | 1420 | 1524 | 1607 | |||
| 1711 |
|
Nguyễn Đăng Nguyên | Nam | 13-01-2017 | 1420 | 1437 | 1445 | |||
| 1712 |
|
Trần Nguyễn Hà Phương | Nữ | 25-02-2016 | 1420 | 1492 | 1523 | w | ||
| 1713 |
|
Phạm Hải Phong | Nam | 04-01-2015 | 1419 | 1533 | 1480 | |||
| 1714 |
|
Bùi Nguyên Huỳnh Anh | Nam | 17-01-2015 | 1418 | 1458 | - | i | ||
| 1715 |
|
Nguyễn Văn Bảo Trí | Nam | 13-05-2018 | 1418 | 1433 | 1472 | |||
| 1716 |
|
Nguyễn Lệ Misa | Nữ | 19-11-2015 | 1417 | 1473 | 1498 | w | ||
| 1717 |
|
Trần Ngô Mai Linh | Nữ | 21-09-2011 | 1416 | 1480 | 1439 | wi | ||
| 1718 |
|
Thân Tuấn Kiệt | Nam | 09-01-2015 | 1415 | 1472 | 1535 | |||
| 1719 |
|
Trần Kim An | Nữ | 01-09-2015 | 1415 | 1564 | 1474 | w | ||
| 1720 |
|
Nguyễn Tiến Minh | Nam | 18-10-2014 | 1415 | 1431 | 1544 | i | ||