
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1681 |
|
Phùng Hải Nam | Nam | 20-11-2013 | 1433 | - | 1403 | i | ||
| 1682 |
|
Nguyễn Mạnh Hà | Nam | 15-02-2001 | 1433 | 1413 | 1450 | i | ||
| 1683 |
|
Phạm Hoàng Trí Dũng | Nam | 12-07-2015 | 1433 | 1465 | 1535 | |||
| 1684 |
|
Nguyễn Trọng Thái Dương | Nam | 19-06-2011 | 1432 | 1438 | 1444 | i | ||
| 1685 |
|
Lê Đại Thành | Nam | 04-12-2013 | 1431 | 1495 | 1480 | |||
| 1686 |
|
Lê Hồng Ân | Nữ | 13-05-2017 | 1431 | 1529 | 1485 | w | ||
| 1687 |
|
Nguyễn Trần Khánh Thi | Nữ | 17-03-2014 | 1431 | 1427 | - | w | ||
| 1688 |
|
Nguyễn Minh Sơn | Nam | 24-07-2015 | 1430 | 1428 | 1529 | |||
| 1689 |
|
Ngô Xuân Phú | Nam | 29-04-2011 | 1430 | 1434 | 1400 | i | ||
| 1690 |
|
Trần Đức Khoa | Nam | 12-08-2015 | 1430 | 1483 | 1569 | |||
| 1691 |
|
Đàm Mộc Tiên | Nữ | 23-01-2017 | 1430 | 1402 | 1734 | w | ||
| 1692 |
|
Nguyễn Duy Đạt | Nam | 10-10-2011 | 1429 | 1556 | 1422 | i | ||
| 1693 |
|
Nguyễn Bá Phước Nguyên | Nam | 18-09-2015 | 1429 | 1409 | 1404 | |||
| 1694 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 21-04-2006 | 1429 | 1679 | - | wi | ||
| 1695 |
|
Nguyễn Minh Quang | Nam | 28-10-2014 | 1428 | 1479 | 1434 | |||
| 1696 |
|
Lê Quang Huy | Nam | 20-04-2012 | 1427 | 1498 | 1586 | |||
| 1697 |
|
Trần Nguyễn Hà Anh | Nữ | 09-02-2011 | 1426 | 1427 | 1461 | w | ||
| 1698 |
|
Trần Đình Bảo | Nam | 28-05-2012 | 1426 | 1529 | - | i | ||
| 1699 |
|
Nguyễn Vũ Ngoc Duyên | Nữ | 01-05-2015 | 1426 | 1527 | 1531 | w | ||
| 1700 |
|
Nguyễn Anh Tuấn Hưng | Nam | 27-03-2016 | 1426 | 1408 | 1478 | |||