
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1641 |
|
Vũ Hạo Nhiên | Nam | 09-03-2019 | 1446 | 1578 | 1424 | |||
| 1642 |
|
Lê Hoàng Bảo Tú | Nữ | 20-01-2013 | 1445 | 1562 | 1595 | w | ||
| 1643 |
|
Phạm Bảo Quân | Nam | 16-02-2017 | 1445 | 1427 | 1407 | |||
| 1644 |
|
Đinh Lang Trường Phước | Nam | 09-06-2018 | 1445 | 1491 | - | |||
| 1645 |
|
Nguyễn Duy Khôi | Nam | 03-02-2016 | 1444 | 1452 | 1448 | |||
| 1646 |
|
Đỗ Gia Huy | Nam | 08-02-2016 | 1444 | 1518 | - | |||
| 1647 |
|
Đặng Hương Thảo Như | Nữ | 05-11-2009 | 1444 | 1658 | 1441 | wi | ||
| 1648 |
|
Lê Trương Tiến Thành | Nam | 23-06-2015 | 1443 | 1763 | 1616 | |||
| 1649 |
|
Võ Ngọc Thiên Kim | Nữ | 17-11-2012 | 1443 | 1495 | 1464 | wi | ||
| 1650 |
|
Nguyễn Lê Minh Đức | Nam | 23-03-2016 | 1442 | 1424 | 1533 | |||
| 1651 |
|
Đỗ Huy Hùng | Nam | 17-02-2010 | 1442 | 1485 | 1640 | i | ||
| 1652 |
|
Trần Hà Giang | Nữ | 24-11-2013 | 1441 | 1426 | 1441 | w | ||
| 1653 |
|
Đào Nhật Minh | Nữ | 21-06-2011 | 1441 | 1462 | 1552 | w | ||
| 1654 |
|
Đoàn Chí Hùng | Nam | 16-09-2015 | 1441 | 1457 | 1453 | i | ||
| 1655 |
|
Đào Đức Thiện Quý | Nam | 16-10-2017 | 1441 | - | - | |||
| 1656 |
|
Vũ Ngọc Thắng | Nam | 08-06-2016 | 1440 | 1405 | 1545 | |||
| 1657 |
|
Phạm Gia Hân | Nữ | 25-01-2014 | 1440 | 1460 | - | w | ||
| 1658 |
|
Dương Hoàng Nguyên | Nam | 18-01-2015 | 1440 | 1435 | 1583 | i | ||
| 1659 |
|
Nguyễn Nhật Đăng | Nam | 13-12-2008 | 1439 | 1741 | 1604 | |||
| 1660 |
|
Nguyễn Khánh An | Nữ | 06-03-2018 | 1439 | 1651 | 1498 | w | ||