
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1621 |
|
Âu Bình Minh | Nam | 02-08-2014 | 1457 | 1478 | 1481 | |||
| 1622 |
|
Lê Bùi Quỳnh Chi | Nữ | 04-10-2014 | 1456 | 1420 | 1469 | w | ||
| 1623 |
|
Tạ Nguyên Bảo | Nam | 10-10-2009 | 1456 | 1658 | 1616 | i | ||
| 1624 |
|
Nguyễn Quốc Kiệt | Nam | 06-07-2003 | 1456 | 1563 | - | |||
| 1625 |
|
Phan Minh | Nam | 03-11-2015 | 1453 | 1514 | 1502 | |||
| 1626 |
|
Đào Quang Đức Uy | Nam | 02-04-2016 | 1453 | 1556 | 1463 | |||
| 1627 |
|
Nguyễn Bình Phương Nam | Nam | 05-03-2015 | 1453 | - | 1638 | |||
| 1628 |
|
Nguyễn Khánh Hân | Nữ | 26-01-2016 | 1452 | 1609 | 1598 | w | ||
| 1629 |
|
Nguyễn Khang | Nam | 10-04-2017 | 1452 | 1448 | 1539 | |||
| 1630 |
|
Lê Trung Hiếu | Nam | 03-01-2004 | 1452 | - | 1495 | i | ||
| 1631 |
|
Đặng Phùng Nam Phương | Nữ | 14-10-2015 | 1451 | 1523 | 1419 | w | ||
| 1632 |
|
Nguyễn Tiến Anh Khôi | Nam | 23-05-2013 | 1451 | 1652 | 1595 | |||
| 1633 |
|
Đinh Khánh Huyền | Nữ | 10-10-2017 | 1451 | 1487 | 1525 | w | ||
| 1634 |
|
Lương Quang Khải | Nam | 19-04-2014 | 1450 | 1491 | 1419 | |||
| 1635 |
|
Ngô Huỳnh Thảo Như | Nữ | 05-04-2010 | 1450 | 1512 | 1512 | w | ||
| 1636 |
|
Nguyễn Huy Hoàng | Nam | 28-03-2012 | 1450 | 1624 | 1536 | i | ||
| 1637 |
|
Nguyễn Ngọc Như Ý | Nữ | 01-08-2015 | 1449 | 1480 | 1583 | w | ||
| 1638 |
|
Nguyễn Đào Bảo Long | Nam | 23-11-2012 | 1448 | - | - | |||
| 1639 |
|
Phạm Quang Vinh | Nam | 17-08-2018 | 1447 | 1537 | - | |||
| 1640 |
|
Trần Bách | Nam | 27-05-2018 | 1446 | - | - | |||