
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1601 |
|
Lê Khánh Ly | Nữ | 28-01-2016 | 1462 | 1619 | - | w | ||
| 1602 |
|
Nguyễn Lâm Phương Nam | Nam | 16-05-2015 | 1462 | 1514 | 1534 | |||
| 1603 |
|
Hồ Anh Quân | Nam | 02-05-2015 | 1461 | 1537 | 1562 | |||
| 1604 |
|
Nguyễn Sỹ Nguyên | Nam | 28-04-2013 | 1461 | 1415 | 1436 | |||
| 1605 |
|
Nguyễn Hiếu Yên | Nữ | 11-04-2013 | 1461 | 1468 | 1464 | wi | ||
| 1606 |
|
Nguyễn Hà Trang | Nữ | 10-01-2012 | 1461 | 1495 | 1445 | w | ||
| 1607 |
|
Trần Văn Phước Lộc | Nam | 15-01-2000 | NA | 1461 | - | - | ||
| 1608 |
|
Trần Gia Khánh | Nam | 18-01-2015 | 1461 | - | - | |||
| 1609 |
|
Tạ Gia Hân | Nữ | 08-05-2016 | 1461 | 1502 | 1654 | w | ||
| 1610 |
|
Trần Ngọc Linh Trâm | Nữ | 17-02-2011 | 1460 | 1462 | 1621 | wi | ||
| 1611 |
|
Đàm Nguyễn Trang Anh | Nữ | 13-02-2015 | 1460 | 1474 | 1543 | w | ||
| 1612 |
|
Lê Trần Bảo Quyên | Nữ | 28-07-2011 | 1459 | 1500 | 1454 | w | ||
| 1613 |
|
Ngô Tuấn Bảo | Nam | 09-01-2016 | 1459 | 1436 | 1546 | |||
| 1614 |
|
Huỳnh Xuân An | Nam | 25-09-2014 | 1459 | 1609 | 1531 | |||
| 1615 |
|
Lâm Hạo Quân | Nam | 14-06-2012 | 1459 | 1630 | 1742 | i | ||
| 1616 |
|
Lê Hải My | Nữ | 23-11-2014 | 1459 | 1578 | 1718 | w | ||
| 1617 |
|
Nguyễn Nhật Anh | Nữ | 02-05-2017 | 1458 | 1481 | 1458 | w | ||
| 1618 |
|
Nguyễn Đức Khang | Nam | 13-08-2015 | 1458 | 1495 | 1474 | |||
| 1619 |
|
Thái Ngọc Phương Minh | Nữ | 29-01-2013 | 1457 | 1676 | 1546 | w | ||
| 1620 |
|
Đào Thiên Vũ | Nam | 31-10-2009 | 1457 | - | - | |||