
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 161 |
|
Nguyễn Trung Kiên | Nam | 22-07-1989 | NI | 2046 | - | - | i | |
| 162 |
|
Tống Thái Hùng | Nam | 16-01-1968 | FI | 2046 | 1982 | 1895 | ||
| 163 |
|
Nguyễn Thị Diễm Hương | Nữ | 08-09-1990 | WFM | 2046 | 1838 | 1829 | wi | |
| 164 |
|
Quách Phương Minh | Nam | 01-01-1988 | IA;FI | 2043 | - | - | i | |
| 165 |
|
Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | Nam | 03-02-2004 | CM | FA | 2043 | 1984 | 1943 | i |
| 166 |
|
Trần Ngọc Lân | Nam | 24-05-1992 | FM | 2043 | 1959 | 2088 | ||
| 167 |
|
Lương Nhật Linh | Nữ | 04-09-1989 | WFM | FI | 2043 | 1740 | 1833 | wi |
| 168 |
|
Phan Dân Huyền | Nữ | 26-05-1981 | 2043 | 1775 | 1802 | wi | ||
| 169 |
|
Nguyễn Thị Kim Ngân | Nữ | 03-01-1974 | 2039 | - | - | wi | ||
| 170 |
|
Phạm Thị Nụ | Nữ | 0000-00-00 | 2037 | - | - | wi | ||
| 171 |
|
Nguyễn Minh Thắng | Nam | 10-12-1965 | NA | 2037 | 1972 | 2022 | i | |
| 172 |
|
Lê Đặng Thành An | Nam | 11-01-2006 | 2035 | 1749 | 1953 | |||
| 173 |
|
Trần Minh Hoàng | Nam | 30-11-1997 | 2035 | - | 2027 | i | ||
| 174 |
|
Đỗ Thị Thương | Nữ | 30-11-1980 | 2032 | - | - | wi | ||
| 175 |
|
Đoàn Phan Khiêm | Nam | 10-01-2007 | CM | 2031 | 2010 | 1989 | ||
| 176 |
|
Trương Gia Lạc | Nam | 25-02-2009 | 2030 | 1848 | 1905 | |||
| 177 |
|
Hoàng Lê Mỹ Anh | Nữ | 16-01-1992 | WCM | 2030 | 2025 | 1953 | wi | |
| 178 |
|
Nguyễn Việt Sơn | Nam | 22-12-1954 | 2027 | - | - | i | ||
| 179 |
|
Bùi Quang Huy | Nam | 18-04-2014 | 2026 | 2056 | 1930 | |||
| 180 |
|
Nguyễn Hoàng Đức | Nam | 18-10-1998 | 2026 | 1949 | 1911 | |||