DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
161 FIDE12404640 Nguyễn Trung Kiên Nam 22-07-1989 NI 2046 - - i
162 FIDE12403555 Tống Thái Hùng Nam 16-01-1968 FI 2046 1982 1895
163 FIDE12401714 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 08-09-1990 WFM 2046 1838 1829 wi
164 FIDE12415898 Quách Phương Minh Nam 01-01-1988 IA;FI 2043 - - i
165 FIDE12403431 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên Nam 03-02-2004 CM FA 2043 1984 1943 i
166 FIDE12401811 Trần Ngọc Lân Nam 24-05-1992 FM 2043 1959 2088
167 FIDE12401722 Lương Nhật Linh Nữ 04-09-1989 WFM FI 2043 1740 1833 wi
168 FIDE12401242 Phan Dân Huyền Nữ 26-05-1981 2043 1775 1802 wi
169 FIDE12400050 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 03-01-1974 2039 - - wi
170 FIDE12407348 Phạm Thị Nụ Nữ 0000-00-00 2037 - - wi
171 FIDE12404250 Nguyễn Minh Thắng Nam 10-12-1965 NA 2037 1972 2022 i
172 FIDE12412449 Lê Đặng Thành An Nam 11-01-2006 2035 1749 1953
173 FIDE12404772 Trần Minh Hoàng Nam 30-11-1997 2035 - 2027 i
174 FIDE12404241 Đỗ Thị Thương Nữ 30-11-1980 2032 - - wi
175 FIDE12415170 Đoàn Phan Khiêm Nam 10-01-2007 CM 2031 2010 1989
176 FIDE12443069 Trương Gia Lạc Nam 25-02-2009 2030 1848 1905
177 FIDE12400696 Hoàng Lê Mỹ Anh Nữ 16-01-1992 WCM 2030 2025 1953 wi
178 FIDE12400556 Nguyễn Việt Sơn Nam 22-12-1954 2027 - - i
179 FIDE12431265 Bùi Quang Huy Nam 18-04-2014 2026 2056 1930
180 FIDE12403865 Nguyễn Hoàng Đức Nam 18-10-1998 2026 1949 1911