
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1581 |
|
Trần Trí Đức | Nam | 09-01-2011 | 1472 | 1469 | 1469 | |||
| 1582 |
|
Đoàn Duy Khiêm | Nam | 12-05-2017 | 1471 | 1431 | 1546 | |||
| 1583 |
|
Phạm Ngọc Bảo Châu | Nữ | 04-03-2016 | 1471 | 1449 | 1562 | w | ||
| 1584 |
|
Nguyễn Hoàng Minh Châu | Nữ | 02-01-2010 | 1471 | 1467 | 1521 | wi | ||
| 1585 |
|
Phạm Ngọc Bảo Anh | Nữ | 01-12-2011 | 1470 | - | - | wi | ||
| 1586 |
|
Nguyễn Thanh Ngọc Hân | Nữ | 03-05-2010 | 1469 | 1592 | 1706 | w | ||
| 1587 |
|
Trương Hiếu Nghĩa | Nam | 24-07-2012 | 1469 | 1484 | 1527 | |||
| 1588 |
|
Dương Nữ Nhật Minh | Nữ | 10-04-2009 | 1469 | - | 1458 | wi | ||
| 1589 |
|
Đỗ Ngọc Thiên Phúc | Nữ | 28-03-2011 | 1468 | 1437 | 1519 | w | ||
| 1590 |
|
Nguyễn Đoàn Nhật Thiện | Nam | 01-03-2014 | 1468 | 1504 | 1562 | i | ||
| 1591 |
|
Hoàng Đình Tùng | Nam | 19-12-2015 | 1468 | 1579 | 1501 | |||
| 1592 |
|
Bùi Nguyễn Trà My | Nữ | 29-03-2011 | 1468 | 1593 | 1605 | w | ||
| 1593 |
|
Trần Nhật Nam | Nam | 12-06-2012 | 1467 | 1560 | 1478 | i | ||
| 1594 |
|
Nguyễn Lê Phương Hoa | Nữ | 26-11-2007 | 1467 | 1454 | 1410 | wi | ||
| 1595 |
|
Đỗ Hoàng Quân | Nam | 27-04-2016 | 1467 | 1444 | - | |||
| 1596 |
|
Nguyễn Thùy Dương | Nữ | 17-06-2012 | 1466 | 1521 | 1425 | wi | ||
| 1597 |
|
Vũ Nguyễn Nguyên Khang | Nam | 06-02-2016 | 1464 | 1525 | 1518 | |||
| 1598 |
|
Nguyễn Trường Minh Anh | Nữ | 30-12-2014 | 1463 | 1486 | 1416 | wi | ||
| 1599 |
|
Hoàng Xuân Dũng | Nữ | 12-01-2010 | 1463 | 1429 | - | wi | ||
| 1600 |
|
Nguyễn Quang Danh | Nam | 17-07-2018 | 1462 | 1590 | 1413 | |||