
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1461 |
|
Nguyễn Hải Lâm | Nam | 29-09-2014 | 1502 | 1434 | 1424 | |||
| 1462 |
|
Lê Hải Quỳnh | Nữ | 07-01-1997 | 1502 | 1485 | 1604 | wi | ||
| 1463 |
|
Hồ Việt Anh | Nam | 15-08-2010 | 1501 | 1473 | 1509 | i | ||
| 1464 |
|
Nguyễn Minh Nhật | Nam | 16-08-2018 | 1501 | 1522 | 1440 | |||
| 1465 |
|
Trần Tuấn Hùng | Nam | 13-06-2009 | 1501 | 1511 | 1484 | i | ||
| 1466 |
|
Trương Quốc Việt | Nam | 10-02-2016 | 1501 | 1473 | 1603 | |||
| 1467 |
|
Nguyễn Tấn Minh | Nam | 19-01-2014 | 1501 | 1476 | 1565 | |||
| 1468 |
|
Phạm Thanh Trúc | Nữ | 04-11-2011 | 1500 | 1448 | 1572 | w | ||
| 1469 |
|
Nguyễn Gia Đức | Nam | 27-07-2011 | 1500 | 1568 | 1589 | |||
| 1470 |
|
Nguyễn Lê Thảo Nhi | Nữ | 25-07-2003 | 1500 | 1471 | 1656 | wi | ||
| 1471 |
|
Hoàng Hạnh Linh | Nữ | 08-09-2015 | 1499 | 1451 | 1594 | w | ||
| 1472 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 15-03-2018 | 1499 | 1510 | 1580 | |||
| 1473 |
|
Nguyễn Huy Bảo Châu | Nam | 19-05-2012 | 1499 | 1566 | 1400 | |||
| 1474 |
|
Phạm Phương Bình | Nữ | 18-01-2014 | 1499 | 1527 | 1491 | w | ||
| 1475 |
|
Nguyễn Viết Hoàng Phúc | Nam | 31-03-2017 | 1498 | 1642 | 1559 | |||
| 1476 |
|
Phan Nhật Anh | Nam | 20-04-2012 | 1497 | 1580 | 1487 | |||
| 1477 |
|
Nguyễn Minh Nhật | Nam | 22-04-2015 | 1497 | 1474 | 1608 | |||
| 1478 |
|
Phan An Nhiên | Nữ | 16-06-2016 | 1497 | 1508 | 1500 | w | ||
| 1479 |
|
Nguyễn Minh Khuê | Nữ | 26-04-2007 | 1497 | 1423 | 1465 | w | ||
| 1480 |
|
Lê Nguyễn Ngọc Tân | Nam | 04-02-2013 | 1497 | 1485 | 1473 | |||