
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1441 |
|
Bùi Ngọc Anh Khuê | Nữ | 13-05-2008 | 1506 | 1539 | - | wi | ||
| 1442 |
|
Nguyễn Tiến Thành | Nam | 28-08-1993 | 1506 | 1459 | 1536 | |||
| 1443 |
|
Đinh Nguyễn Mạnh Hùng | Nam | 09-05-2018 | 1506 | 1494 | 1418 | |||
| 1444 |
|
Nguyễn Thế Nghĩa | Nam | 04-03-2009 | 1506 | - | - | i | ||
| 1445 |
|
Lê Trần Bảo Ngọc | Nữ | 06-02-2015 | 1505 | 1462 | 1439 | w | ||
| 1446 |
|
Lê Hoàng Ngân | Nữ | 09-06-2008 | 1505 | 1488 | 1475 | wi | ||
| 1447 |
|
Phan Quốc Việt Anh | Nam | 21-09-2004 | 1505 | 1525 | - | |||
| 1448 |
|
Trần Hồng Dương | Nữ | 01-11-2008 | 1505 | 1519 | 1442 | w | ||
| 1449 |
|
Nguyễn Ngọc Đức Thiện | Nam | 06-02-2016 | 1505 | - | 1559 | |||
| 1450 |
|
Lê Tất Đạt | Nam | 28-05-2015 | 1504 | 1700 | 1613 | |||
| 1451 |
|
Nguyễn Diệu Anh | Nữ | 03-03-2016 | 1504 | 1608 | 1657 | w | ||
| 1452 |
|
Hồ Đăng Nhật Minh | Nam | 17-05-2010 | 1504 | 1457 | 1488 | |||
| 1453 |
|
Hoàng Anh Khoa | Nam | 07-04-2009 | 1503 | - | - | |||
| 1454 |
|
Trịnh Lê Bảo | Nam | 20-10-2013 | 1503 | 1614 | 1547 | |||
| 1455 |
|
Bùi Đức Khang | Nam | 02-11-2015 | 1503 | 1709 | 1542 | |||
| 1456 |
|
Phạm Minh Quân | Nam | 24-06-2018 | 1503 | 1575 | 1620 | |||
| 1457 |
|
Nguyễn Vũ Lam | Nam | 28-02-2012 | 1503 | 1631 | 1743 | |||
| 1458 |
|
Trương Quốc Đại Việt | Nam | 27-08-2012 | 1502 | - | - | |||
| 1459 |
|
Lê Đăng Khôi | Nam | 29-10-2011 | 1502 | 1593 | 1594 | |||
| 1460 |
|
Trần Nhất Thành | Nam | 20-01-2017 | 1502 | 1563 | 1572 | |||