
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1421 |
|
Nguyễn Trịnh Hồng Đăng | Nam | 21-08-2016 | 1513 | 1581 | 1486 | |||
| 1422 |
|
Phạm Gia Huy | Nam | 10-03-2012 | 1513 | 1611 | 1603 | |||
| 1423 |
|
Lê Ngọc Khả Uyên | Nữ | 05-05-2011 | 1513 | - | 1577 | wi | ||
| 1424 |
|
Nguyễn Phạm Minh Nhật | Nam | 15-07-2012 | 1511 | 1463 | 1453 | |||
| 1425 |
|
Nguyễn Hải Đăng | Nam | 01-06-2019 | 1511 | 1475 | - | |||
| 1426 |
|
Nguyễn Phú Quang | Nam | 09-10-2017 | 1511 | 1487 | 1556 | |||
| 1427 |
|
Phan Anh Đức | Nam | 20-09-2009 | 1511 | 1577 | - | i | ||
| 1428 |
|
Đàm Nguyễn Gia Kỳ | Nam | 17-01-2012 | 1511 | 1480 | 1490 | |||
| 1429 |
|
Nguyễn Thành Nhân | Nam | 08-07-2013 | 1510 | 1492 | 1424 | |||
| 1430 |
|
Nguyễn Xuân An | Nam | 12-10-2011 | 1509 | 1511 | 1548 | |||
| 1431 |
|
Vũ Đức Mạnh | Nam | 01-09-2005 | 1509 | 1462 | 1493 | |||
| 1432 |
|
Trần Hoàng Phúc | Nam | 30-12-1989 | 1509 | - | - | i | ||
| 1433 |
|
Tăng Duy Khang | Nam | 26-06-2015 | 1509 | 1504 | 1414 | |||
| 1434 |
|
Phạm Trường Mỹ An | Nữ | 18-03-2015 | 1509 | 1615 | 1437 | w | ||
| 1435 |
|
Võ Minh Triết | Nam | 27-09-2015 | 1508 | 1479 | 1478 | |||
| 1436 |
|
Phạm Tâm Như | Nữ | 24-09-2011 | 1508 | 1474 | 1509 | w | ||
| 1437 |
|
Hoàng Gia Hân | Nữ | 26-01-2017 | 1508 | - | 1521 | w | ||
| 1438 |
|
Trần Nguyễn Hoàng Lâm | Nam | 28-10-2010 | 1507 | 1502 | 1441 | i | ||
| 1439 |
|
Ngô Minh Châu | Nữ | 10-05-2015 | 1507 | 1530 | 1431 | w | ||
| 1440 |
|
Nguyễn Lý Chí Cường | Nam | 21-09-2011 | 1507 | - | - | |||