
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1381 |
|
Đoàn Đức An | Nam | 13-06-2014 | 1528 | 1672 | 1682 | |||
| 1382 |
|
Trần Phú Bảo | Nam | 29-04-2017 | 1528 | 1588 | 1517 | |||
| 1383 |
|
Phùng Quang Minh | Nam | 14-09-2014 | 1528 | 1423 | - | |||
| 1384 |
|
Lý Nguyễn Ngọc Trân | Nữ | 05-02-2007 | 1527 | - | - | wi | ||
| 1385 |
|
Phạm Quang Huy | Nam | 11-01-2014 | 1527 | 1520 | 1543 | |||
| 1386 |
|
Trương Duy Gia Phúc | Nam | 14-01-2015 | 1526 | 1496 | 1562 | |||
| 1387 |
|
Ngô Thuỳ Dương | Nữ | 12-04-2011 | 1525 | 1539 | 1493 | w | ||
| 1388 |
|
Trần Kỳ Vỹ | Nam | 08-03-2015 | 1525 | 1629 | 1600 | |||
| 1389 |
|
Ngô Quang Ánh | Nam | 09-11-2004 | 1525 | 1517 | - | i | ||
| 1390 |
|
Nguyễn Phúc Nguyên | Nam | 28-07-2011 | 1525 | 1841 | 1779 | i | ||
| 1391 |
|
Nguyễn Đăng Quang | Nam | 08-01-2015 | 1525 | 1583 | 1563 | |||
| 1392 |
|
Nguyễn Bá Khánh Trình | Nam | 06-09-2011 | 1523 | 1514 | 1574 | i | ||
| 1393 |
|
Nguyễn Trần Thùy Chi | Nữ | 11-08-2009 | 1523 | 1510 | 1527 | wi | ||
| 1394 |
|
Hồ Thị Minh Hằng | Nữ | 12-01-2014 | 1523 | 1540 | 1401 | wi | ||
| 1395 |
|
Lê Quốc Thái | Nam | 04-01-2004 | 1522 | - | 1553 | i | ||
| 1396 |
|
Nguyễn Chí Phong | Nam | 10-12-2011 | 1522 | 1646 | 1566 | i | ||
| 1397 |
|
Lê Quang Minh | Nam | 23-06-2008 | 1522 | 1556 | 1568 | i | ||
| 1398 |
|
Đào Ngọc Minh Châu | Nữ | 30-10-2000 | 1522 | - | - | wi | ||
| 1399 |
|
Biên Hoàng Anh Huy | Nam | 13-07-2008 | 1522 | - | - | |||
| 1400 |
|
Phạm Đông Dương | Nam | 01-06-2015 | 1521 | 1477 | 1519 | |||