
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1301 |
|
Hoàng Thiện Nhân | Nam | 03-01-2012 | 1552 | 1584 | 1607 | i | ||
| 1302 |
|
Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 07-01-2013 | 1552 | 1430 | 1636 | w | ||
| 1303 |
|
Nguyễn Minh Chí Thiện | Nam | 01-01-2006 | 1551 | 1642 | 1573 | i | ||
| 1304 |
|
Mai Nhật Thiên Kim | Nữ | 01-01-2013 | 1551 | 1539 | 1488 | w | ||
| 1305 |
|
Cao Phúc Bảo Quỳnh | Nữ | 03-05-2017 | 1551 | 1489 | 1417 | w | ||
| 1306 |
|
Nguyễn Ngọc Hà Anh | Nữ | 16-01-2008 | 1551 | 1648 | 1663 | w | ||
| 1307 |
|
Huỳnh Đức Hoàn Sơn | Nam | 28-10-2011 | 1550 | 1565 | 1514 | |||
| 1308 |
|
Trần Minh Quang | Nam | 13-06-2016 | 1550 | 1558 | 1501 | |||
| 1309 |
|
Nguyễn Thị Kha | Nữ | 22-05-1970 | 1550 | 1417 | 1553 | w | ||
| 1310 |
|
Nguyễn Phúc Hoàng | Nam | 09-04-2009 | 1549 | 1637 | 1665 | |||
| 1311 |
|
Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 18-01-2007 | 1548 | - | - | i | ||
| 1312 |
|
Bùi Tuấn Hưng | Nam | 01-09-2009 | 1548 | - | - | |||
| 1313 |
|
Phạm Hồng Linh | Nam | 08-01-1994 | 1548 | - | - | i | ||
| 1314 |
|
Hoàng Minh Phước | Nam | 09-01-2017 | 1547 | 1604 | 1491 | |||
| 1315 |
|
Trần Qúy Ngọc | Nam | 30-08-2014 | 1547 | 1469 | 1494 | |||
| 1316 |
|
Đặng Trường An | Nam | 13-08-2003 | 1547 | - | - | |||
| 1317 |
|
Nguyễn Vũ Duy Nam | Nam | 18-04-2013 | 1547 | 1620 | 1574 | |||
| 1318 |
|
Phạm Xuân Hiếu | Nam | 18-09-1982 | 1546 | - | - | i | ||
| 1319 |
|
Phạm Nguyễn Khang | Nam | 12-06-2013 | 1546 | 1509 | 1549 | i | ||
| 1320 |
|
Vũ Antoni Trung Hiếu | Nam | 07-02-2016 | 1544 | 1491 | 1547 | |||