
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1221 |
|
Lê Trọng Nghĩa | Nam | 31-10-2014 | 1576 | 1704 | 1634 | |||
| 1222 |
|
Lê Hồng Phúc | Nam | 14-07-1999 | NA | 1576 | 1652 | 1671 | ||
| 1223 |
|
Bùi Vũ Hạnh Duyên | Nữ | 25-02-2005 | 1575 | - | 1585 | wi | ||
| 1224 |
|
Thái Nguyễn Duy Minh | Nam | 13-05-2014 | 1575 | 1571 | 1610 | |||
| 1225 |
|
Trần Minh Bảo | Nam | 16-10-2014 | 1575 | 1595 | 1576 | |||
| 1226 |
|
Phan Tiến Dũng | Nam | 07-06-2010 | 1574 | 1549 | 1507 | |||
| 1227 |
|
Nguyễn Thị Thanh Ngọc | Nữ | 10-07-2011 | 1574 | 1609 | 1569 | w | ||
| 1228 |
|
Võ Song Toàn | Nam | 24-12-2012 | 1574 | - | - | |||
| 1229 |
|
Lê Đàm Duyên | Nữ | 19-01-2004 | WFM | 1573 | - | - | wi | |
| 1230 |
|
Huỳnh Kim Sơn | Nam | 05-01-2006 | 1573 | 1681 | 1651 | i | ||
| 1231 |
|
Nguyễn Đình Thiên Phúc | Nam | 13-06-2000 | 1573 | 1592 | 1661 | i | ||
| 1232 |
|
Nguyễn Thiện Bảo | Nam | 24-09-2012 | 1573 | 1687 | 1545 | i | ||
| 1233 |
|
Mai Hoàng Tùng | Nam | 04-01-2009 | 1572 | - | - | i | ||
| 1234 |
|
Lê Hạnh Nguyên | Nữ | 07-08-2015 | 1572 | 1437 | 1543 | w | ||
| 1235 |
|
Trần Thị Thanh Bình | Nữ | 03-10-2007 | 1572 | 1823 | 1642 | w | ||
| 1236 |
|
Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | Nữ | 20-04-2015 | 1571 | - | - | w | ||
| 1237 |
|
Đào Minh Anh | Nữ | 09-08-2009 | 1571 | 1578 | - | wi | ||
| 1238 |
|
Đặng Hoàng Gia | Nam | 04-01-2015 | 1571 | 1503 | 1580 | |||
| 1239 |
|
Bùi Minh Duy | Nam | 24-09-2006 | 1571 | 1592 | 1596 | i | ||
| 1240 |
|
Phạm Vũ Quý | Nam | 25-02-2006 | 1571 | 1497 | - | i | ||