DANH SÁCH FIDE KỲ THỦ CỜ VUA VIỆT NAM

Hướng dẫn truy vấn dữ liệu:
- Nhập một phần ký tự trong mỗi ô truy vấn: FIDEID; Tên không dấu hoặc có; Ngày sinh; Elo: nhập 24 => tìm >=2400; Danh hiệu; Tình trạng = i, wi (không đấu cờ chuẩn)
- Nhập chính xác toàn bộ ký tự trong mỗi ô truy vấn: Giới tính: M/F hoặc Nam/Nữ; Đẳng cấp: GM,IM,WGM,WIM,FM,WFM,CM,WCM
# FIDE ID Họ tên Phái Ngày sinh Đẳng cấp Danh hiệu khác Chuẩn Nhanh Chớp Tình trạng
121 FIDE12402575 Phạm Thị Thu Hiền Nữ 27-06-1990 WFM 2110 2040 2002 wi
122 FIDE12424609 Nguyễn Quang Minh Nam 29-11-2011 2109 2074 2078
123 FIDE12400840 Phan Trọng Bình Nam 19-09-1990 FI 2109 2001 2016
124 FIDE12418005 Phan Trần Bảo Khang Nam 19-04-2010 2106 2116 1961
125 FIDE12401005 Lê Thanh Tú Nữ 27-11-1985 WGM 2103 2084 2005 wi
126 FIDE12415499 Đỗ An Hòa Nam 17-05-2008 FM 2101 2135 2072
127 FIDE12401331 Ngô Diệu Hoa Nữ 12-07-1991 WFM 2098 2056 - wi
128 FIDE12435309 Nguyễn Anh Huy Nam 15-01-2010 2094 1872 2014
129 FIDE12442208 Nguyễn Xuân Vinh Nam 16-11-1983 2091 1926 1964
130 FIDE12402583 Phùng Nguyễn Tường Minh Nam 17-03-1985 2091 - - i
131 FIDE12401196 Huỳnh Mai Phương Dung Nữ 04-01-1985 2089 - - wi
132 FIDE12400440 Nguyễn Hà Phương Nam 30-01-1995 FM 2086 2033 2074 i
133 FIDE12401390 Phạm Thị Hoa Nữ 16-03-1985 FA 2085 - - wi
134 FIDE12414093 Nguyễn Lâm Thiên Nam 22-08-2004 2082 1978 2009 i
135 FIDE12402605 Võ Hoài Thương Nam 29-03-1996 2079 2130 2141
136 FIDE12402923 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải Nam 28-07-1999 2078 2016 2126
137 FIDE12415847 Tôn Nữ Quỳnh Dương Nữ 22-08-2008 WFM 2077 1973 1999 w
138 FIDE12419966 Nguyễn Bình Vy Nữ 06-05-2008 WIM 2076 1950 1959 w
139 FIDE12402028 Nguyễn Mạnh Trường Nam 05-09-1991 NA 2076 2014 2057
140 FIDE12402613 Vương Trung Hiếu Nam 17-02-1996 FM 2075 2023 2073 i