
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1181 |
|
Nguyễn Thanh Bảo Nam | Nam | 30-07-2015 | 1587 | 1414 | 1515 | |||
| 1182 |
|
Phạm Quang Hưng | Nam | 25-12-2006 | 1586 | 1569 | 1733 | i | ||
| 1183 |
|
Nguyễn Tuấn Khôi | Nam | 17-03-2012 | 1586 | 1575 | 1573 | i | ||
| 1184 |
|
Lý Minh Huy | Nam | 09-08-2013 | 1586 | 1603 | 1618 | |||
| 1185 |
|
Lim Tuấn Sang | Nam | 26-08-2014 | 1584 | 1546 | 1553 | |||
| 1186 |
|
Trương Quang Đăng Khôi | Nam | 28-05-2012 | 1584 | - | 1558 | i | ||
| 1187 |
|
Trần Anh Châu | Nam | 27-01-2016 | 1584 | 1594 | 1612 | |||
| 1188 |
|
Nguyễn Bảo Châu | Nữ | 08-03-2010 | 1583 | 1654 | 1533 | w | ||
| 1189 |
|
Lê Minh Thư | Nữ | 15-04-2008 | 1583 | 1557 | 1621 | wi | ||
| 1190 |
|
Ngô Đức Minh | Nam | 19-07-2014 | 1583 | 1545 | 1533 | |||
| 1191 |
|
Huỳnh Lê Khánh Ngọc | Nữ | 22-10-2013 | 1583 | 1603 | 1634 | w | ||
| 1192 |
|
Nguyễn Khánh Lâm | Nam | 25-04-2010 | 1583 | 1639 | 1601 | i | ||
| 1193 |
|
Đỗ Văn Trường | Nam | 11-01-1975 | 1581 | - | - | i | ||
| 1194 |
|
Bùi Quốc Duy | Nam | 08-05-2010 | 1581 | 1454 | 1521 | i | ||
| 1195 |
|
Hồ Nguyễn Minh Hiếu | Nam | 27-01-2012 | 1581 | 1570 | 1763 | |||
| 1196 |
|
Phí Gia Minh | Nam | 01-02-2010 | 1580 | 1650 | 1616 | i | ||
| 1197 |
|
Ta Việt Phong | Nam | 15-12-2013 | 1580 | 1604 | 1567 | |||
| 1198 |
|
Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | Nam | 11-05-2015 | 1580 | 1515 | 1529 | |||
| 1199 |
|
Trương Thục Quyên | Nữ | 19-04-2013 | 1580 | 1594 | 1554 | w | ||
| 1200 |
|
Bùi Mai Chi | Nữ | 27-06-2017 | 1579 | 1460 | 1572 | w | ||