
All rights reserved 5447/2020/QTG - Ho Chi Minh City Chess Federation
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
Designed by Nguyen Phuoc Trung - VIETNAMCHESS COMPANY LIMITED
| # | FIDE ID | Họ tên | Phái | Ngày sinh | Đẳng cấp | Danh hiệu khác | Chuẩn | Nhanh | Chớp | Tình trạng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1161 |
|
Vũ Thành An | Nam | 10-03-2017 | 1592 | 1731 | 1591 | |||
| 1162 |
|
Bùi Công Minh | Nam | 27-03-2014 | 1591 | 1644 | 1676 | |||
| 1163 |
|
Châu Thiên Phú | Nam | 20-01-2012 | 1591 | 1575 | 1551 | |||
| 1164 |
|
Nguyễn Văn Nhật Linh | Nam | 02-01-2012 | 1591 | 1590 | 1659 | |||
| 1165 |
|
Phạm Mai Phương Nghi | Nữ | 04-02-2011 | 1591 | 1541 | 1758 | w | ||
| 1166 |
|
Vũ Tuấn Trường | Nam | 05-04-2017 | 1591 | 1677 | 1664 | |||
| 1167 |
|
Phạm Nguyễn Minh Long | Nam | 30-05-2016 | 1590 | 1589 | 1521 | |||
| 1168 |
|
Lê Đoàn Thanh Lâm | Nam | 30-12-1984 | 1590 | - | - | i | ||
| 1169 |
|
Trương Xuân Minh | Nữ | 13-04-2011 | 1590 | 1645 | 1682 | w | ||
| 1170 |
|
Nguyễn Trần Huy Khánh | Nam | 05-10-2010 | 1590 | 1676 | 1580 | |||
| 1171 |
|
Nguyễn Minh Đức | Nam | 17-10-2012 | 1589 | 1537 | 1584 | |||
| 1172 |
|
Đỗ Khôi Nguyên | Nam | 19-01-2010 | 1589 | 1541 | 1595 | |||
| 1173 |
|
Phan Huyền Trang | Nữ | 17-12-2013 | 1589 | 1595 | 1640 | w | ||
| 1174 |
|
Nguyễn Phúc Khôi | Nam | 20-06-2011 | 1589 | 1406 | 1637 | i | ||
| 1175 |
|
Thân Thị Ngọc Tuyết | Nữ | 06-08-2004 | 1588 | 1690 | 1645 | wi | ||
| 1176 |
|
Trần Diệu Linh | Nữ | 06-09-2009 | 1588 | 1543 | - | w | ||
| 1177 |
|
Lê Hoàng Nhật Tuyền | Nam | 12-10-2012 | 1588 | 1599 | 1533 | |||
| 1178 |
|
Nguyễn Việt Dũng | Nam | 21-09-2014 | 1587 | 1578 | 1585 | |||
| 1179 |
|
Hà Minh Tùng | Nam | 14-07-2011 | 1587 | 1597 | 1582 | i | ||
| 1180 |
|
Nguyễn Hải Đông | Nam | 06-06-2013 | 1587 | 1480 | 1607 | i | ||